TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.536.194
|
4.262.069
|
4.029.802
|
4.749.599
|
5.038.895
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
222.195
|
339.585
|
76.673
|
68.219
|
172.908
|
1. Tiền
|
216.802
|
194.943
|
28.711
|
36.103
|
155.272
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
5.393
|
144.641
|
47.962
|
32.117
|
17.636
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
17.032
|
36.990
|
34.781
|
24.469
|
18.325
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
17.817
|
17.817
|
17.817
|
17.817
|
17.817
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-14.273
|
-60
|
-12.967
|
-12.690
|
-10.988
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.487
|
19.233
|
29.931
|
19.342
|
11.496
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
447.852
|
222.119
|
177.081
|
453.960
|
623.256
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
424.630
|
223.774
|
148.783
|
169.522
|
213.928
|
2. Trả trước cho người bán
|
49.002
|
29.955
|
28.244
|
35.620
|
43.783
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
6.000
|
6.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
86.108
|
84.670
|
109.061
|
352.314
|
496.313
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-111.888
|
-116.280
|
-109.007
|
-109.495
|
-136.768
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.795.941
|
3.612.547
|
3.705.175
|
4.182.466
|
4.201.847
|
1. Hàng tồn kho
|
3.800.632
|
3.617.238
|
3.709.866
|
4.187.157
|
4.206.538
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-4.691
|
-4.691
|
-4.691
|
-4.691
|
-4.691
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
53.174
|
50.829
|
36.093
|
20.485
|
22.559
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22.943
|
20.555
|
18.081
|
17.429
|
18.859
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
30.066
|
30.022
|
17.742
|
2.554
|
2.781
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
165
|
251
|
269
|
502
|
919
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2.511.347
|
2.683.978
|
2.749.726
|
2.724.379
|
2.805.367
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
117.053
|
117.053
|
117.053
|
117.053
|
117.053
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
117.053
|
117.053
|
117.053
|
117.053
|
117.053
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
220.741
|
212.350
|
204.988
|
228.421
|
220.500
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
219.917
|
211.546
|
204.204
|
227.656
|
219.755
|
- Nguyên giá
|
301.839
|
302.159
|
302.326
|
333.102
|
326.717
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-81.921
|
-90.613
|
-98.122
|
-105.446
|
-106.962
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
824
|
804
|
784
|
765
|
745
|
- Nguyên giá
|
999
|
999
|
999
|
999
|
999
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-176
|
-195
|
-215
|
-234
|
-254
|
III. Bất động sản đầu tư
|
7.817
|
6.510
|
5.794
|
5.065
|
4.431
|
- Nguyên giá
|
17.765
|
16.276
|
16.103
|
15.833
|
15.833
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.949
|
-9.766
|
-10.309
|
-10.768
|
-11.402
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
2.002.850
|
2.209.659
|
2.294.825
|
2.292.209
|
2.383.770
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
1.966.754
|
2.171.855
|
2.253.938
|
2.280.664
|
2.370.683
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
36.095
|
37.804
|
40.887
|
11.545
|
13.087
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
150.364
|
119.029
|
104.066
|
53.254
|
42.599
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
103.239
|
72.562
|
61.002
|
8.997
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
55.493
|
58.243
|
58.243
|
58.243
|
58.243
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-15.216
|
-15.515
|
-15.179
|
-14.986
|
-15.644
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
6.849
|
3.740
|
0
|
1.000
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.522
|
19.375
|
22.999
|
28.378
|
37.015
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.737
|
11.988
|
11.246
|
13.929
|
13.188
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
6.785
|
7.387
|
11.752
|
14.449
|
23.826
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7.047.540
|
6.946.047
|
6.779.528
|
7.473.979
|
7.844.263
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.894.165
|
4.747.257
|
4.204.085
|
4.712.392
|
4.850.385
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.461.329
|
3.488.934
|
3.375.367
|
3.057.764
|
2.257.150
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
645.818
|
341.957
|
1.177.000
|
899.095
|
197.380
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
238.797
|
208.396
|
135.854
|
141.159
|
113.385
|
4. Người mua trả tiền trước
|
253.952
|
140.903
|
96.110
|
3.338
|
655.545
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
94.324
|
45.581
|
94.949
|
116.823
|
186.037
|
6. Phải trả người lao động
|
20.695
|
24.120
|
17.436
|
15.362
|
14.509
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.076.695
|
1.091.328
|
1.154.677
|
1.164.004
|
659.810
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8.126
|
3.185
|
3.635
|
599
|
675
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.029.069
|
1.539.872
|
601.000
|
623.978
|
336.932
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
93.853
|
93.592
|
94.707
|
93.405
|
92.876
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
432.835
|
1.258.322
|
828.718
|
1.654.628
|
2.593.235
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
2.219
|
2.466
|
2.712
|
2.959
|
3.206
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
392.540
|
391.832
|
391.646
|
1.093.195
|
2.180.024
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
36.051
|
862.000
|
431.000
|
556.427
|
408.047
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
2.025
|
2.025
|
3.359
|
2.047
|
1.959
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.153.376
|
2.198.791
|
2.575.443
|
2.761.587
|
2.993.878
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.153.376
|
2.198.791
|
2.575.443
|
2.761.587
|
2.993.878
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1.148.555
|
1.148.555
|
1.148.555
|
1.148.555
|
1.148.555
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
219.017
|
219.017
|
219.017
|
219.017
|
219.017
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
48.750
|
48.750
|
48.750
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-61.162
|
-61.162
|
-61.162
|
-61.162
|
-61.162
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
749.270
|
749.270
|
749.270
|
749.270
|
749.270
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
7.523
|
7.523
|
7.523
|
7.523
|
7.523
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
50.866
|
78.253
|
406.872
|
595.591
|
866.237
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
20.300
|
13.474
|
287.186
|
410.254
|
597.729
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
30.565
|
64.778
|
119.686
|
185.337
|
268.508
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
39.306
|
57.334
|
56.616
|
54.041
|
15.686
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7.047.540
|
6.946.047
|
6.779.528
|
7.473.979
|
7.844.263
|