I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
112.277
|
115.879
|
178.431
|
252.613
|
355.630
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
19.296
|
44.154
|
18.791
|
-105.521
|
29.042
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10.130
|
9.395
|
8.161
|
7.151
|
7.722
|
- Các khoản dự phòng
|
-426
|
-9.522
|
5.321
|
18
|
26.230
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-711
|
27.006
|
5.309
|
-113.163
|
-5.508
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.303
|
17.275
|
|
473
|
598
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
131.574
|
160.033
|
197.222
|
147.092
|
384.671
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.269
|
221.299
|
64.591
|
-64.412
|
-197.213
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-51.717
|
-21.707
|
-227.316
|
-503.184
|
-108.568
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
279.598
|
-543.147
|
-550.845
|
-345.280
|
877.553
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-6.193
|
-3.863
|
2.085
|
-2.030
|
-689
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-248.435
|
-124.610
|
-122.059
|
-13.564
|
-675.502
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-35.757
|
-82.163
|
-19.525
|
-46.392
|
-80.821
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-5.220
|
-3.908
|
-4.108
|
-1.850
|
-922
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
61.580
|
-398.065
|
-659.955
|
-829.621
|
198.508
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.271
|
-2.029
|
-2.311
|
-2.372
|
-1.542
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
432
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.337
|
-5.746
|
-31.738
|
-32.555
|
-14.696
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3.109
|
24.022
|
36.144
|
23.542
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-2.750
|
|
-192.000
|
-36.112
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
160.000
|
10.500
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.283
|
1.739
|
3.024
|
5.165
|
3.502
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-324
|
-5.677
|
-7.003
|
-25.618
|
-14.374
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
600.912
|
1.166.457
|
441.543
|
1.639.522
|
1.398.320
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-495.032
|
-644.370
|
-37.501
|
-792.002
|
-1.264.093
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-956
|
-956
|
-735
|
-735
|
-213.673
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
104.924
|
521.132
|
403.307
|
846.785
|
-79.446
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
166.180
|
117.389
|
-263.651
|
-8.453
|
104.689
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
56.015
|
222.195
|
339.585
|
76.673
|
68.219
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
|
|
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
222.195
|
339.585
|
75.933
|
68.219
|
172.908
|