DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3.85 | 5.07 | 5.43 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3.66 | 5.55 | 4.92 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.48 | 0.48 | 0.49 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.17 | 1.89 | 2.26 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 397.96 | 364.39 | 407.61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 22.82 | -8.44 | 11.86 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22.83 | 19.06 | 20.03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.99 | 7.48 | 6.83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92.91 | 93.32 | 93.63 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.01 | 79.43 | 76.85 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 41.57 | 35.73 | 35.20 |
Thời gian tồn kho | Date | 96.98 | 90.94 | 91.48 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 49.88 | 36.00 | 39.09 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 151.02 | 150.08 | 149.16 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 213.53 | 243.21 | 201.11 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.48 | 1.68 | 1.43 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.74 | 0.84 | 0.70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.20 | 0.21 | 0.20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.17 | 0.89 | 1.26 |