DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,92 | 2,22 | 3,85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,47 | 2,49 | 3,66 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,58 | 0,43 | 0,48 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,28 | 2,06 | 2,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 471,49 | 324,03 | 397,96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,55 | -31,28 | 22,82 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,13 | 21,29 | 22,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,85 | 3,51 | 4,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,89 | 90,72 | 92,91 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,71 | 78,33 | 79,01 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,79 | 64,61 | 41,57 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 64,81 | 90,61 | 96,98 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 44,61 | 51,04 | 49,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 125,22 | 164,22 | 151,02 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 192,02 | 195,70 | 213,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,42 | 1,51 | 1,48 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,83 | 0,85 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,22 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,28 | 1,06 | 1,17 |