DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 15,11 | 5,82 | 6,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 42,61 | 46,88 | 32,59 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,33 | 0,11 | 0,19 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,09 | 1,12 | 1,10 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 551,44 | 178,52 | 321,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 128,04 | -67,63 | 80,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 42,42 | 44,94 | 33,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 43,56 | 47,03 | 32,67 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,26 | 99,67 | 99,76 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,55 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 112,18 | 266,26 | 208,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 124,65 | 313,31 | 128,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,39 | 6,98 | 43,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 186,49 | 537,54 | 327,60 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 986,09 | 883,32 | 997,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,00 | 6,25 | 7,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,94 | 4,11 | 5,36 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,34 | 0,35 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,09 | 0,12 | 0,10 |