TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
355.792
|
492.630
|
543.585
|
864.836
|
1.154.088
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
3.970
|
5.851
|
6.701
|
168.944
|
105.431
|
1. Tiền
|
3.970
|
5.851
|
6.701
|
64.775
|
45.431
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
104.169
|
60.000
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.300
|
0
|
0
|
54.170
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.300
|
0
|
0
|
54.170
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
224.836
|
236.567
|
340.072
|
456.658
|
736.017
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
128.792
|
75.158
|
136.507
|
293.380
|
533.563
|
2. Trả trước cho người bán
|
23.866
|
29.587
|
45.925
|
25.739
|
44.174
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
9.400
|
9.400
|
9.400
|
9.400
|
9.400
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
77.364
|
134.214
|
159.998
|
139.683
|
160.424
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-14.586
|
-11.791
|
-11.758
|
-11.543
|
-11.545
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
94.714
|
230.955
|
173.154
|
174.230
|
297.852
|
1. Hàng tồn kho
|
100.101
|
236.178
|
175.987
|
178.639
|
300.218
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.387
|
-5.223
|
-2.834
|
-4.408
|
-2.366
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29.972
|
19.257
|
23.658
|
10.833
|
14.789
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
29.962
|
18.918
|
23.636
|
10.120
|
14.789
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
6
|
22
|
693
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
10
|
333
|
0
|
20
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
655.901
|
620.429
|
592.466
|
572.660
|
545.324
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
632.840
|
581.106
|
567.670
|
526.312
|
521.312
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
631.617
|
579.882
|
566.461
|
525.117
|
520.131
|
- Nguyên giá
|
919.699
|
920.108
|
960.325
|
962.688
|
1.007.574
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-288.082
|
-340.226
|
-393.864
|
-437.571
|
-487.443
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1.223
|
1.223
|
1.209
|
1.195
|
1.181
|
- Nguyên giá
|
2.019
|
2.019
|
2.019
|
2.019
|
2.019
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-796
|
-796
|
-810
|
-824
|
-838
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
7.115
|
26.690
|
6.836
|
34.748
|
9.459
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.115
|
26.690
|
6.836
|
34.748
|
9.459
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
11.600
|
11.600
|
11.600
|
11.600
|
11.600
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
9.600
|
9.600
|
9.600
|
9.600
|
9.600
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
2.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
4.346
|
1.033
|
6.360
|
0
|
2.952
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
4.346
|
1.033
|
6.360
|
0
|
2.952
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.011.693
|
1.113.059
|
1.136.051
|
1.437.496
|
1.699.411
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
477.228
|
472.706
|
287.236
|
218.623
|
156.904
|
I. Nợ ngắn hạn
|
330.967
|
394.706
|
239.636
|
218.623
|
156.904
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
167.676
|
214.034
|
80.250
|
77.700
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
96.975
|
139.679
|
142.022
|
109.065
|
100.745
|
4. Người mua trả tiền trước
|
57.045
|
11.510
|
159
|
575
|
16.490
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
631
|
3.444
|
2.912
|
77
|
5.442
|
6. Phải trả người lao động
|
2.356
|
7.454
|
7.441
|
13.954
|
5.372
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
511
|
4.345
|
632
|
9.736
|
21.232
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
896
|
841
|
978
|
1.408
|
2.800
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
6.894
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
4.875
|
6.505
|
5.241
|
6.108
|
4.824
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
146.261
|
78.000
|
47.600
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
121.118
|
78.000
|
47.600
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
25.143
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
534.465
|
640.353
|
848.815
|
1.218.873
|
1.542.507
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
534.465
|
640.353
|
848.815
|
1.218.873
|
1.542.507
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
97.919
|
97.919
|
97.919
|
97.919
|
97.919
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3.999
|
3.999
|
3.999
|
3.999
|
3.999
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
45.608
|
45.608
|
45.608
|
45.608
|
95.608
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
8.682
|
6.800
|
10.176
|
10.147
|
8.439
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
378.257
|
486.027
|
691.113
|
1.061.200
|
1.336.542
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
337.139
|
418.113
|
501.832
|
872.068
|
1.148.088
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
41.118
|
67.914
|
189.281
|
189.131
|
188.453
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.011.693
|
1.113.059
|
1.136.051
|
1.437.496
|
1.699.411
|