1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
842.964
|
857.028
|
1.255.131
|
1.619.562
|
1.293.239
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.238
|
19
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
837.726
|
857.009
|
1.255.131
|
1.619.562
|
1.293.239
|
4. Giá vốn hàng bán
|
673.487
|
625.427
|
905.317
|
1.080.940
|
772.226
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
164.239
|
231.582
|
349.814
|
538.622
|
521.013
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.571
|
13.942
|
13.888
|
28.842
|
31.798
|
7. Chi phí tài chính
|
37.574
|
33.637
|
28.107
|
10.104
|
397
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37.281
|
32.151
|
28.107
|
10.104
|
1.371
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.532
|
2.816
|
3.980
|
5.538
|
2.083
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
14.406
|
19.699
|
22.099
|
29.727
|
19.214
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
124.299
|
189.372
|
309.516
|
522.095
|
531.116
|
12. Thu nhập khác
|
1.132
|
1.624
|
-432
|
1.186
|
609
|
13. Chi phí khác
|
466
|
392
|
78
|
109
|
126
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
667
|
1.233
|
-510
|
1.078
|
483
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
124.966
|
190.605
|
309.005
|
523.172
|
531.599
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
206
|
5.907
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
206
|
5.907
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
124.966
|
190.605
|
309.005
|
522.966
|
525.692
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
124.966
|
190.605
|
309.005
|
522.966
|
525.692
|