DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,45 | 2,21 | 2,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 32,68 | 24,30 | 24,90 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,06 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,45 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.564,84 | 1.337,11 | 1.696,91 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,16 | -14,55 | 26,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 44,64 | 34,52 | 38,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,82 | 30,21 | 32,01 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,53 | 94,27 | 95,52 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,80 | 85,33 | 81,43 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,11 | 62,40 | 45,67 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 320,18 | 306,70 | 236,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 81,96 | 75,24 | 61,95 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 419,59 | 501,84 | 374,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.359,62 | 3.048,69 | 3.102,89 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,88 | 1,71 | 1,80 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,26 | 1,14 | 1,17 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,66 | 0,65 | 0,67 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,69 | 0,73 | 0,67 |