DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,79 | 3,16 | 5,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 24,90 | 31,01 | 38,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,07 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,36 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 1.696,91 | 1.598,64 | 2.100,94 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 26,91 | -5,79 | 31,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,84 | 43,61 | 53,19 |
Tỷ lệ EBIT | % | 32,01 | 38,37 | 47,70 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,52 | 96,83 | 97,78 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,43 | 83,46 | 81,54 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,67 | 55,18 | 46,87 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 236,02 | 328,86 | 255,45 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 61,95 | 94,54 | 70,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 374,73 | 397,91 | 323,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.102,89 | 3.428,17 | 3.714,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,80 | 1,97 | 2,00 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,17 | 1,29 | 1,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,67 | 0,67 | 0,66 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,67 | 0,64 | 0,66 |