Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 6.940.504 6.599.822 7.753.228 7.557.880 6.953.038
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1.426.243 1.350.305 1.405.793 1.150.835 1.599.779
1. Tiền 316.387 397.118 520.805 551.102 400.136
2. Các khoản tương đương tiền 1.109.856 953.187 884.988 599.733 1.199.643
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.983.761 2.603.918 2.502.720 2.145.950 2.088.660
1. Chứng khoán kinh doanh 0 222.213 219.326 219.326 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 -536 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.983.761 2.381.705 2.283.394 1.927.160 2.088.660
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2.007.638 2.141.077 1.912.943 1.884.115 864.109
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 541.827 678.835 594.825 654.219 668.218
2. Trả trước cho người bán 1.302.098 1.232.737 1.146.163 1.098.036 88.939
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 193.117 267.715 221.187 193.020 184.171
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29.404 -38.211 -49.232 -61.161 -77.219
IV. Tổng hàng tồn kho 435.915 412.230 1.793.556 2.154.975 2.213.027
1. Hàng tồn kho 435.915 412.363 1.793.689 2.155.109 2.214.908
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -133 -133 -133 -1.881
V. Tài sản ngắn hạn khác 86.947 92.291 138.216 222.004 187.463
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 22.216 4.765 5.585 54.860 68.951
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 48.509 83.893 125.612 158.969 113.983
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 16.221 3.632 7.019 8.175 4.528
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13.552.302 15.378.555 14.911.139 15.639.553 14.151.162
I. Các khoản phải thu dài hạn 113.447 120.695 121.010 120.883 125.965
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 75 75 75 75 75
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 119.923 127.171 127.487 127.359 132.441
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6.551 -6.551 -6.551 -6.551 -6.551
II. Tài sản cố định 4.624.836 4.640.199 4.906.330 4.933.108 4.454.200
1. Tài sản cố định hữu hình 4.261.664 4.286.548 4.569.259 4.603.015 4.098.097
- Nguyên giá 8.079.763 8.551.039 9.359.188 9.815.571 9.711.536
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.818.099 -4.264.491 -4.789.929 -5.212.556 -5.613.439
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 363.172 353.651 337.071 330.093 356.102
- Nguyên giá 489.762 490.684 483.662 487.300 516.854
- Giá trị hao mòn lũy kế -126.590 -137.033 -146.590 -157.207 -160.751
III. Bất động sản đầu tư 2.732.238 2.708.820 3.962.193 4.186.263 3.034.570
- Nguyên giá 4.275.912 4.397.458 6.033.252 6.584.990 4.798.629
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.543.673 -1.688.638 -2.071.058 -2.398.728 -1.764.059
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.607.439 6.002.270 3.855.333 4.285.071 4.634.768
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 43.911 32.288 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.563.528 5.969.982 3.855.333 4.285.071 4.634.768
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 533.246 473.977 445.988 409.992 853.011
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 310.520 305.738 302.670 271.566 697.103
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 163.513 171.002 169.948 219.948 219.948
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -787 -2.763 -26.630 -81.522 -84.041
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 60.000 0 0 0 20.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 941.096 1.432.594 1.620.284 1.704.237 1.048.648
1. Chi phí trả trước dài hạn 917.853 1.392.315 1.561.628 1.625.065 964.031
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 23.242 40.279 58.656 79.172 84.617
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 20.492.806 21.978.377 22.664.367 23.197.433 21.104.200
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 12.057.001 12.703.129 13.143.370 13.091.625 10.194.364
I. Nợ ngắn hạn 3.402.212 3.274.689 3.643.136 3.834.578 3.877.261
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 999.632 1.222.978 1.181.329 1.324.978 1.214.726
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 652.888 616.880 722.791 786.789 589.157
4. Người mua trả tiền trước 704.552 382.803 506.129 261.326 790.470
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83.339 112.654 92.654 140.661 117.058
6. Phải trả người lao động 181.339 163.969 135.631 157.714 197.818
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 194.342 150.943 144.837 159.036 138.875
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 157.324 178.849 184.500 200.602 128.175
11. Phải trả ngắn hạn khác 233.472 206.903 417.545 527.981 441.493
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 19.931 25.446 22.193 15.113 20.848
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 175.393 213.264 235.527 260.378 238.640
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 8.654.789 9.428.440 9.500.233 9.257.047 6.317.103
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 499.601 651.423 650.324 786.683 936.339
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 260.968 489.871 310.787 326.797 271.168
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.745.052 3.877.429 3.818.380 3.490.652 2.797.382
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 2.498 2.759 2.922 2.679 3.211
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 4.146.670 4.406.958 4.717.820 4.650.236 2.309.003
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8.435.806 9.275.248 9.520.997 10.105.807 10.909.836
I. Vốn chủ sở hữu 8.435.806 9.275.248 9.520.997 10.105.807 10.909.836
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.765.000 3.765.000 3.765.000 3.765.000 3.765.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 107.957 105.704 85.757 86.560 86.560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 234.048 234.048 252.861 513.943 513.943
5. Cổ phiếu quỹ -90 -90 -90 -90 -90
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -595.686 -592.863 -592.863 -592.863 -592.863
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 481.797 597.868 734.637 757.547 919.375
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4.331 4.331 9.662 9.662 9.662
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.340.279 1.641.634 1.672.293 1.741.695 1.989.801
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 602.781 739.716 1.043.865 909.100 1.025.510
- LNST chưa phân phối kỳ này 737.498 901.918 628.428 832.595 964.291
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 3.098.170 3.519.617 3.593.740 3.824.354 4.218.449
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 20.492.806 21.978.377 22.664.367 23.197.433 21.104.200