Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 7.353.622 6.968.645 6.971.154 7.431.348 7.433.468
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2.319.619 1.607.248 1.304.025 1.904.021 1.530.621
1. Tiền 585.751 400.130 486.277 892.870 441.487
2. Các khoản tương đương tiền 1.733.868 1.207.118 817.748 1.011.151 1.089.134
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1.694.300 2.081.185 2.299.663 2.024.845 2.545.845
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.694.300 2.081.185 2.299.663 2.024.845 2.545.845
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 914.336 849.212 966.786 1.071.847 890.726
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 733.623 668.480 724.881 771.076 663.051
2. Trả trước cho người bán 129.638 88.936 125.471 135.103 159.242
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 118.748 169.173 193.653 246.049 148.814
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -67.673 -77.377 -77.219 -80.381 -80.381
IV. Tổng hàng tồn kho 2.232.792 2.243.570 2.270.598 2.210.427 2.241.700
1. Hàng tồn kho 2.232.925 2.245.451 2.272.479 2.212.308 2.243.549
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -133 -1.881 -1.881 -1.881 -1.849
V. Tài sản ngắn hạn khác 192.574 187.429 130.083 220.209 224.576
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 61.439 68.918 30.365 128.230 127.999
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 123.648 113.983 85.167 72.137 79.578
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.486 4.528 14.551 19.843 16.998
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 13.917.063 14.042.177 14.352.347 14.522.617 14.717.080
I. Các khoản phải thu dài hạn 127.505 125.965 126.309 112.893 144.106
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 75 75 75 75 75
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 133.981 132.441 132.785 119.369 150.582
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -6.551 -6.551 -6.551 -6.551 -6.551
II. Tài sản cố định 4.496.873 4.454.200 4.391.725 4.352.287 4.322.446
1. Tài sản cố định hữu hình 4.139.560 4.098.097 4.038.268 4.001.353 3.974.249
- Nguyên giá 9.628.591 9.711.536 9.769.127 9.799.333 9.883.439
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.489.031 -5.613.439 -5.730.858 -5.797.980 -5.909.190
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 357.313 356.102 353.457 350.934 348.197
- Nguyên giá 515.290 516.854 516.939 516.835 516.835
- Giá trị hao mòn lũy kế -157.977 -160.751 -163.482 -165.901 -168.638
III. Bất động sản đầu tư 2.799.908 2.921.300 3.020.787 3.018.070 3.040.790
- Nguyên giá 4.622.785 4.798.629 4.833.117 4.886.098 4.945.091
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.822.877 -1.877.329 -1.812.330 -1.868.028 -1.904.301
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4.638.170 4.634.768 4.835.009 5.245.714 5.379.853
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4.638.170 4.634.768 4.835.009 5.245.714 5.379.853
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 842.549 857.487 898.806 908.430 947.076
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 679.891 701.492 732.899 773.755 811.843
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 219.948 219.948 219.948 219.948 219.948
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -83.290 -83.954 -84.041 -85.273 -85.273
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26.000 20.000 30.000 0 559
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.012.057 1.048.457 1.079.711 885.222 882.809
1. Chi phí trả trước dài hạn 921.727 963.821 1.007.405 840.320 842.055
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 90.330 84.636 72.306 44.902 40.754
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 21.270.685 21.010.822 21.323.501 21.953.965 22.150.548
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 10.674.310 10.093.525 9.989.933 10.368.103 10.623.347
I. Nợ ngắn hạn 4.304.931 3.865.750 3.542.981 3.750.032 4.037.667
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.088.528 1.213.956 924.222 947.362 782.464
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 547.820 589.418 653.318 610.849 663.373
4. Người mua trả tiền trước 825.752 714.405 745.691 546.196 640.947
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 280.802 116.988 104.432 272.237 191.617
6. Phải trả người lao động 167.723 195.555 82.061 141.695 176.426
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 127.094 126.006 153.834 175.304 111.015
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 193.364 204.239 190.538 191.601 165.528
11. Phải trả ngắn hạn khác 794.603 446.401 456.212 591.511 1.049.367
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 23.858 20.848 25.848 3.572 7.515
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 255.388 237.934 206.825 269.706 249.416
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 6.369.379 6.227.775 6.446.952 6.618.072 6.585.680
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 18.287
2. Chi phí phải trả dài hạn 808.212 836.296 1.027.727 1.031.922 1.017.831
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 244.299 271.168 280.757 267.488 262.743
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3.049.848 2.798.152 2.718.489 2.908.499 2.907.351
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.033 3.211 3.213 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2.263.987 2.318.948 2.416.767 2.410.163 2.379.467
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 10.596.375 10.917.297 11.333.568 11.585.862 11.527.201
I. Vốn chủ sở hữu 10.596.375 10.917.297 11.333.568 11.585.862 11.527.201
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 3.765.000 3.765.000 3.765.000 3.765.000 3.765.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 86.560 86.560 86.560 86.560 86.560
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 513.943 513.943 513.943 513.943 608.405
5. Cổ phiếu quỹ -90 -90 -90 -90 -90
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -592.863 -592.863 -592.863 -592.863 -592.863
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 840.804 919.295 974.101 1.059.202 873.983
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 9.662 9.662 9.662 9.662 9.662
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.879.385 2.010.404 2.198.886 2.559.210 2.303.046
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.141.962 1.044.514 1.908.546 1.777.538 1.283.608
- LNST chưa phân phối kỳ này 737.423 965.889 290.340 781.673 1.019.438
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 4.093.974 4.205.387 4.378.368 4.185.238 4.473.498
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 21.270.685 21.010.822 21.323.501 21.953.965 22.150.548