TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.507.929
|
8.373.872
|
7.195.506
|
7.353.622
|
6.968.645
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1.149.835
|
2.180.447
|
2.227.894
|
2.319.619
|
1.607.248
|
1. Tiền
|
551.102
|
1.594.684
|
416.526
|
585.751
|
400.130
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
598.733
|
585.763
|
1.811.368
|
1.733.868
|
1.207.118
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
2.146.950
|
2.131.895
|
1.727.658
|
1.694.300
|
2.081.185
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
219.326
|
219.326
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-536
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.928.160
|
1.912.569
|
1.727.658
|
1.694.300
|
2.081.185
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.883.195
|
1.597.998
|
876.561
|
914.336
|
849.212
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
654.862
|
657.610
|
722.665
|
733.623
|
668.480
|
2. Trả trước cho người bán
|
1.098.032
|
835.290
|
92.989
|
129.638
|
88.936
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
191.495
|
169.209
|
129.113
|
118.748
|
169.173
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-61.193
|
-64.111
|
-68.206
|
-67.673
|
-77.377
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.154.975
|
2.252.885
|
2.173.571
|
2.232.792
|
2.243.570
|
1. Hàng tồn kho
|
2.155.109
|
2.253.018
|
2.173.705
|
2.232.925
|
2.245.451
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-133
|
-133
|
-133
|
-133
|
-1.881
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
172.972
|
210.646
|
189.822
|
192.574
|
187.429
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5.760
|
56.984
|
55.155
|
61.439
|
68.918
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
158.969
|
143.445
|
125.272
|
123.648
|
113.983
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
8.243
|
10.217
|
9.395
|
7.486
|
4.528
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
15.630.374
|
15.579.417
|
13.820.451
|
13.917.063
|
14.042.177
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
120.883
|
121.404
|
122.798
|
127.505
|
125.965
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
127.359
|
127.880
|
129.274
|
133.981
|
132.441
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-6.551
|
-6.551
|
-6.551
|
-6.551
|
-6.551
|
II. Tài sản cố định
|
4.933.129
|
4.871.596
|
4.588.131
|
4.496.873
|
4.454.200
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.603.034
|
4.520.397
|
4.227.767
|
4.139.560
|
4.098.097
|
- Nguyên giá
|
9.815.322
|
9.864.689
|
9.586.352
|
9.628.591
|
9.711.536
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.212.289
|
-5.344.293
|
-5.358.586
|
-5.489.031
|
-5.613.439
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
330.095
|
351.199
|
360.365
|
357.313
|
356.102
|
- Nguyên giá
|
487.300
|
505.770
|
515.290
|
515.290
|
516.854
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-157.205
|
-154.571
|
-154.925
|
-157.977
|
-160.751
|
III. Bất động sản đầu tư
|
4.186.263
|
4.162.887
|
2.844.086
|
2.799.908
|
2.921.300
|
- Nguyên giá
|
6.584.990
|
6.623.794
|
4.619.737
|
4.622.785
|
4.798.629
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.398.728
|
-2.460.907
|
-1.775.652
|
-1.822.877
|
-1.877.329
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.285.234
|
4.320.116
|
4.455.201
|
4.638.170
|
4.634.768
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.285.234
|
4.320.116
|
4.455.201
|
4.638.170
|
4.634.768
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
408.781
|
409.297
|
794.279
|
842.549
|
857.487
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
270.355
|
270.871
|
637.621
|
679.891
|
701.492
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
219.948
|
219.948
|
219.948
|
219.948
|
219.948
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-81.522
|
-81.522
|
-83.290
|
-83.290
|
-83.954
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
20.000
|
26.000
|
20.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.696.084
|
1.694.118
|
1.015.956
|
1.012.057
|
1.048.457
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.622.152
|
1.597.072
|
924.718
|
921.727
|
963.821
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
73.933
|
97.045
|
91.238
|
90.330
|
84.636
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
23.138.302
|
23.953.289
|
21.015.957
|
21.270.685
|
21.010.822
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
13.043.795
|
13.058.754
|
10.236.795
|
10.674.310
|
10.093.525
|
I. Nợ ngắn hạn
|
3.864.271
|
3.785.385
|
3.835.887
|
4.304.931
|
3.865.750
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.348.720
|
1.459.274
|
1.243.348
|
1.088.528
|
1.213.956
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
785.631
|
571.207
|
556.398
|
547.820
|
589.418
|
4. Người mua trả tiền trước
|
261.287
|
290.056
|
553.756
|
825.752
|
714.405
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
140.094
|
148.413
|
165.437
|
280.802
|
116.988
|
6. Phải trả người lao động
|
157.463
|
75.421
|
124.544
|
167.723
|
195.555
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
167.707
|
175.968
|
121.267
|
127.094
|
126.006
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
199.150
|
290.047
|
174.879
|
193.364
|
204.239
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
528.692
|
512.589
|
596.370
|
794.603
|
446.401
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
15.113
|
20.113
|
24.056
|
23.858
|
20.848
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
260.413
|
242.297
|
275.833
|
255.388
|
237.934
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
9.179.524
|
9.273.369
|
6.400.908
|
6.369.379
|
6.227.775
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
730.663
|
773.109
|
781.314
|
808.212
|
836.296
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
328.476
|
341.177
|
237.391
|
244.299
|
271.168
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.466.910
|
3.526.585
|
3.112.128
|
3.049.848
|
2.798.152
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.239
|
2.746
|
2.874
|
3.033
|
3.211
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
4.629.752
|
2.267.200
|
2.263.987
|
2.318.948
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
4.650.236
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10.094.507
|
10.894.535
|
10.779.162
|
10.596.375
|
10.917.297
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.094.507
|
10.894.535
|
10.779.162
|
10.596.375
|
10.917.297
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.765.000
|
3.765.000
|
3.765.000
|
3.765.000
|
3.765.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86.560
|
86.560
|
86.560
|
86.560
|
86.560
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
513.943
|
513.943
|
513.943
|
513.943
|
513.943
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-90
|
-90
|
-90
|
-90
|
-90
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-592.863
|
-592.863
|
-592.863
|
-592.863
|
-592.863
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
757.593
|
819.398
|
840.804
|
840.804
|
919.295
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
9.662
|
9.662
|
9.662
|
9.662
|
9.662
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.724.135
|
1.868.149
|
2.108.570
|
1.879.385
|
2.010.404
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
910.969
|
1.647.373
|
1.563.408
|
1.141.962
|
1.044.514
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
813.166
|
220.775
|
545.162
|
737.423
|
965.889
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
3.830.567
|
4.424.777
|
4.047.577
|
4.093.974
|
4.205.387
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
23.138.302
|
23.953.289
|
21.015.957
|
21.270.685
|
21.010.822
|