|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
7.353.622
|
6.968.645
|
6.971.154
|
7.431.348
|
7.433.468
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2.319.619
|
1.607.248
|
1.304.025
|
1.904.021
|
1.530.621
|
|
1. Tiền
|
585.751
|
400.130
|
486.277
|
892.870
|
441.487
|
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
1.733.868
|
1.207.118
|
817.748
|
1.011.151
|
1.089.134
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1.694.300
|
2.081.185
|
2.299.663
|
2.024.845
|
2.545.845
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.694.300
|
2.081.185
|
2.299.663
|
2.024.845
|
2.545.845
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
914.336
|
849.212
|
966.786
|
1.071.847
|
890.726
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
733.623
|
668.480
|
724.881
|
771.076
|
663.051
|
|
2. Trả trước cho người bán
|
129.638
|
88.936
|
125.471
|
135.103
|
159.242
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
118.748
|
169.173
|
193.653
|
246.049
|
148.814
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-67.673
|
-77.377
|
-77.219
|
-80.381
|
-80.381
|
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.232.792
|
2.243.570
|
2.270.598
|
2.210.427
|
2.241.700
|
|
1. Hàng tồn kho
|
2.232.925
|
2.245.451
|
2.272.479
|
2.212.308
|
2.243.549
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-133
|
-1.881
|
-1.881
|
-1.881
|
-1.849
|
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
192.574
|
187.429
|
130.083
|
220.209
|
224.576
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
61.439
|
68.918
|
30.365
|
128.230
|
127.999
|
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
123.648
|
113.983
|
85.167
|
72.137
|
79.578
|
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7.486
|
4.528
|
14.551
|
19.843
|
16.998
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13.917.063
|
14.042.177
|
14.352.347
|
14.522.617
|
14.717.080
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
127.505
|
125.965
|
126.309
|
112.893
|
144.106
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
133.981
|
132.441
|
132.785
|
119.369
|
150.582
|
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
-6.551
|
-6.551
|
-6.551
|
-6.551
|
-6.551
|
|
II. Tài sản cố định
|
4.496.873
|
4.454.200
|
4.391.725
|
4.352.287
|
4.322.446
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
4.139.560
|
4.098.097
|
4.038.268
|
4.001.353
|
3.974.249
|
|
- Nguyên giá
|
9.628.591
|
9.711.536
|
9.769.127
|
9.799.333
|
9.883.439
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.489.031
|
-5.613.439
|
-5.730.858
|
-5.797.980
|
-5.909.190
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
357.313
|
356.102
|
353.457
|
350.934
|
348.197
|
|
- Nguyên giá
|
515.290
|
516.854
|
516.939
|
516.835
|
516.835
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-157.977
|
-160.751
|
-163.482
|
-165.901
|
-168.638
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
2.799.908
|
2.921.300
|
3.020.787
|
3.018.070
|
3.040.790
|
|
- Nguyên giá
|
4.622.785
|
4.798.629
|
4.833.117
|
4.886.098
|
4.945.091
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.822.877
|
-1.877.329
|
-1.812.330
|
-1.868.028
|
-1.904.301
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4.638.170
|
4.634.768
|
4.835.009
|
5.245.714
|
5.379.853
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4.638.170
|
4.634.768
|
4.835.009
|
5.245.714
|
5.379.853
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
842.549
|
857.487
|
898.806
|
908.430
|
947.076
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
679.891
|
701.492
|
732.899
|
773.755
|
811.843
|
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
219.948
|
219.948
|
219.948
|
219.948
|
219.948
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-83.290
|
-83.954
|
-84.041
|
-85.273
|
-85.273
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
26.000
|
20.000
|
30.000
|
0
|
559
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.012.057
|
1.048.457
|
1.079.711
|
885.222
|
882.809
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
921.727
|
963.821
|
1.007.405
|
840.320
|
842.055
|
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
90.330
|
84.636
|
72.306
|
44.902
|
40.754
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
21.270.685
|
21.010.822
|
21.323.501
|
21.953.965
|
22.150.548
|
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
10.674.310
|
10.093.525
|
9.989.933
|
10.368.103
|
10.623.347
|
|
I. Nợ ngắn hạn
|
4.304.931
|
3.865.750
|
3.542.981
|
3.750.032
|
4.037.667
|
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.088.528
|
1.213.956
|
924.222
|
947.362
|
782.464
|
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
547.820
|
589.418
|
653.318
|
610.849
|
663.373
|
|
4. Người mua trả tiền trước
|
825.752
|
714.405
|
745.691
|
546.196
|
640.947
|
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
280.802
|
116.988
|
104.432
|
272.237
|
191.617
|
|
6. Phải trả người lao động
|
167.723
|
195.555
|
82.061
|
141.695
|
176.426
|
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
127.094
|
126.006
|
153.834
|
175.304
|
111.015
|
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
193.364
|
204.239
|
190.538
|
191.601
|
165.528
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
794.603
|
446.401
|
456.212
|
591.511
|
1.049.367
|
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
23.858
|
20.848
|
25.848
|
3.572
|
7.515
|
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
255.388
|
237.934
|
206.825
|
269.706
|
249.416
|
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
II. Nợ dài hạn
|
6.369.379
|
6.227.775
|
6.446.952
|
6.618.072
|
6.585.680
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18.287
|
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
808.212
|
836.296
|
1.027.727
|
1.031.922
|
1.017.831
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
244.299
|
271.168
|
280.757
|
267.488
|
262.743
|
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.049.848
|
2.798.152
|
2.718.489
|
2.908.499
|
2.907.351
|
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.033
|
3.211
|
3.213
|
0
|
0
|
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
2.263.987
|
2.318.948
|
2.416.767
|
2.410.163
|
2.379.467
|
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
10.596.375
|
10.917.297
|
11.333.568
|
11.585.862
|
11.527.201
|
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
10.596.375
|
10.917.297
|
11.333.568
|
11.585.862
|
11.527.201
|
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
3.765.000
|
3.765.000
|
3.765.000
|
3.765.000
|
3.765.000
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86.560
|
86.560
|
86.560
|
86.560
|
86.560
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
513.943
|
513.943
|
513.943
|
513.943
|
608.405
|
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-90
|
-90
|
-90
|
-90
|
-90
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-592.863
|
-592.863
|
-592.863
|
-592.863
|
-592.863
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
840.804
|
919.295
|
974.101
|
1.059.202
|
873.983
|
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
9.662
|
9.662
|
9.662
|
9.662
|
9.662
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.879.385
|
2.010.404
|
2.198.886
|
2.559.210
|
2.303.046
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.141.962
|
1.044.514
|
1.908.546
|
1.777.538
|
1.283.608
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
737.423
|
965.889
|
290.340
|
781.673
|
1.019.438
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
4.093.974
|
4.205.387
|
4.378.368
|
4.185.238
|
4.473.498
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
21.270.685
|
21.010.822
|
21.323.501
|
21.953.965
|
22.150.548
|