1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.291.519
|
1.564.846
|
1.337.111
|
1.698.903
|
1.598.639
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
9
|
4
|
4
|
1.992
|
4
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.291.510
|
1.564.843
|
1.337.107
|
1.696.911
|
1.598.635
|
4. Giá vốn hàng bán
|
732.872
|
866.333
|
875.528
|
1.037.771
|
901.507
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
558.638
|
698.510
|
461.579
|
659.140
|
697.128
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
23.888
|
80.706
|
29.606
|
56.225
|
24.398
|
7. Chi phí tài chính
|
26.709
|
31.692
|
27.702
|
26.118
|
20.851
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
26.931
|
28.558
|
23.162
|
24.362
|
19.466
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
5.505
|
7.616
|
43.529
|
30.517
|
36.733
|
9. Chi phí bán hàng
|
27.005
|
36.173
|
24.783
|
31.943
|
32.153
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
99.347
|
112.908
|
103.198
|
155.396
|
113.578
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
434.970
|
606.059
|
379.031
|
532.426
|
591.677
|
12. Thu nhập khác
|
6.816
|
6.218
|
4.845
|
6.414
|
6.394
|
13. Chi phí khác
|
3.201
|
2.108
|
3.137
|
19.953
|
4.079
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
3.615
|
4.110
|
1.708
|
-13.538
|
2.315
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
438.585
|
610.169
|
380.739
|
518.887
|
593.992
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
94.493
|
93.010
|
54.957
|
90.671
|
85.954
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-17.874
|
5.807
|
908
|
5.693
|
12.311
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
76.620
|
98.818
|
55.865
|
96.364
|
98.265
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
361.965
|
511.352
|
324.874
|
422.523
|
495.727
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
141.190
|
186.630
|
132.614
|
190.506
|
205.387
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
220.775
|
324.721
|
192.261
|
232.017
|
290.340
|