Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.291.519 1.564.846 1.337.111 1.698.903 1.598.639
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9 4 4 1.992 4
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.291.510 1.564.843 1.337.107 1.696.911 1.598.635
4. Giá vốn hàng bán 732.872 866.333 875.528 1.037.771 901.507
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 558.638 698.510 461.579 659.140 697.128
6. Doanh thu hoạt động tài chính 23.888 80.706 29.606 56.225 24.398
7. Chi phí tài chính 26.709 31.692 27.702 26.118 20.851
-Trong đó: Chi phí lãi vay 26.931 28.558 23.162 24.362 19.466
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 5.505 7.616 43.529 30.517 36.733
9. Chi phí bán hàng 27.005 36.173 24.783 31.943 32.153
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 99.347 112.908 103.198 155.396 113.578
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 434.970 606.059 379.031 532.426 591.677
12. Thu nhập khác 6.816 6.218 4.845 6.414 6.394
13. Chi phí khác 3.201 2.108 3.137 19.953 4.079
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 3.615 4.110 1.708 -13.538 2.315
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 438.585 610.169 380.739 518.887 593.992
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 94.493 93.010 54.957 90.671 85.954
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -17.874 5.807 908 5.693 12.311
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 76.620 98.818 55.865 96.364 98.265
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 361.965 511.352 324.874 422.523 495.727
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 141.190 186.630 132.614 190.506 205.387
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 220.775 324.721 192.261 232.017 290.340