Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1,337,111 1,698,903 1,598,639 2,100,954 1,363,176
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4 1,992 4 14 7
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1,337,107 1,696,911 1,598,635 2,100,941 1,363,169
4. Giá vốn hàng bán 875,528 1,037,771 901,507 983,457 840,173
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 461,579 659,140 697,128 1,117,484 522,996
6. Doanh thu hoạt động tài chính 29,606 56,225 24,398 45,913 33,999
7. Chi phí tài chính 27,702 26,118 20,851 70,749 19,611
-Trong đó: Chi phí lãi vay 23,162 24,362 19,466 22,227 19,518
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 43,529 30,517 36,733 37,398 39,883
9. Chi phí bán hàng 24,783 31,943 32,153 29,428 28,495
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 103,198 155,396 113,578 138,816 113,475
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 379,031 532,426 591,677 961,802 435,297
12. Thu nhập khác 4,845 6,414 6,394 26,093 18,572
13. Chi phí khác 3,137 19,953 4,079 7,878 16,137
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1,708 -13,538 2,315 18,214 2,435
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 380,739 518,887 593,992 980,017 437,732
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 54,957 90,671 85,954 146,233 58,954
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 908 5,693 12,311 34,704 4,149
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 55,865 96,364 98,265 180,936 63,103
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 324,874 422,523 495,727 799,081 374,629
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 132,614 190,506 205,387 309,337 237,765
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 192,261 232,017 290,340 489,743 136,864