|
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1,337,111
|
1,698,903
|
1,598,639
|
2,100,954
|
1,363,176
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
4
|
1,992
|
4
|
14
|
7
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1,337,107
|
1,696,911
|
1,598,635
|
2,100,941
|
1,363,169
|
|
4. Giá vốn hàng bán
|
875,528
|
1,037,771
|
901,507
|
983,457
|
840,173
|
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
461,579
|
659,140
|
697,128
|
1,117,484
|
522,996
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
29,606
|
56,225
|
24,398
|
45,913
|
33,999
|
|
7. Chi phí tài chính
|
27,702
|
26,118
|
20,851
|
70,749
|
19,611
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
23,162
|
24,362
|
19,466
|
22,227
|
19,518
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
43,529
|
30,517
|
36,733
|
37,398
|
39,883
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
24,783
|
31,943
|
32,153
|
29,428
|
28,495
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
103,198
|
155,396
|
113,578
|
138,816
|
113,475
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
379,031
|
532,426
|
591,677
|
961,802
|
435,297
|
|
12. Thu nhập khác
|
4,845
|
6,414
|
6,394
|
26,093
|
18,572
|
|
13. Chi phí khác
|
3,137
|
19,953
|
4,079
|
7,878
|
16,137
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1,708
|
-13,538
|
2,315
|
18,214
|
2,435
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
380,739
|
518,887
|
593,992
|
980,017
|
437,732
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
54,957
|
90,671
|
85,954
|
146,233
|
58,954
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
908
|
5,693
|
12,311
|
34,704
|
4,149
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
55,865
|
96,364
|
98,265
|
180,936
|
63,103
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
324,874
|
422,523
|
495,727
|
799,081
|
374,629
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
132,614
|
190,506
|
205,387
|
309,337
|
237,765
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
192,261
|
232,017
|
290,340
|
489,743
|
136,864
|