Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.980.668 5.199.865 5.293.756 5.446.926 5.891.412
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12 5 0 12 2.008
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.980.656 5.199.860 5.293.756 5.446.915 5.889.404
4. Giá vốn hàng bán 3.079.856 3.100.323 3.655.262 3.397.983 3.513.088
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 1.900.800 2.099.536 1.638.495 2.048.931 2.376.316
6. Doanh thu hoạt động tài chính 341.494 345.976 336.371 269.219 190.425
7. Chi phí tài chính 223.808 118.400 176.482 166.264 112.327
-Trong đó: Chi phí lãi vay 134.776 118.254 113.706 117.308 103.013
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -895 -8.314 2.134 14.737 87.178
9. Chi phí bán hàng 113.363 120.331 121.458 109.109 119.903
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 403.101 442.144 433.448 432.598 469.272
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.501.126 1.756.324 1.245.611 1.624.916 1.952.416
12. Thu nhập khác 24.096 31.421 25.384 36.213 24.267
13. Chi phí khác 15.830 10.529 40.872 9.560 28.372
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 8.266 20.892 -15.488 26.653 -4.106
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.509.392 1.777.216 1.230.124 1.651.569 1.948.310
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 235.238 293.343 221.213 279.363 332.874
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 10.016 -17.036 -37.948 -15.276 -5.465
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 245.255 276.306 183.264 264.087 327.409
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.264.137 1.500.910 1.046.859 1.387.482 1.620.902
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 532.075 596.700 452.807 574.316 651.462
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 732.062 904.210 594.053 813.166 969.440