1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.980.668
|
5.199.865
|
5.293.756
|
5.446.926
|
5.891.412
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
12
|
5
|
0
|
12
|
2.008
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.980.656
|
5.199.860
|
5.293.756
|
5.446.915
|
5.889.404
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.079.856
|
3.100.323
|
3.655.262
|
3.397.983
|
3.513.088
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1.900.800
|
2.099.536
|
1.638.495
|
2.048.931
|
2.376.316
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
341.494
|
345.976
|
336.371
|
269.219
|
190.425
|
7. Chi phí tài chính
|
223.808
|
118.400
|
176.482
|
166.264
|
112.327
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
134.776
|
118.254
|
113.706
|
117.308
|
103.013
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-895
|
-8.314
|
2.134
|
14.737
|
87.178
|
9. Chi phí bán hàng
|
113.363
|
120.331
|
121.458
|
109.109
|
119.903
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
403.101
|
442.144
|
433.448
|
432.598
|
469.272
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.501.126
|
1.756.324
|
1.245.611
|
1.624.916
|
1.952.416
|
12. Thu nhập khác
|
24.096
|
31.421
|
25.384
|
36.213
|
24.267
|
13. Chi phí khác
|
15.830
|
10.529
|
40.872
|
9.560
|
28.372
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8.266
|
20.892
|
-15.488
|
26.653
|
-4.106
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.509.392
|
1.777.216
|
1.230.124
|
1.651.569
|
1.948.310
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
235.238
|
293.343
|
221.213
|
279.363
|
332.874
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
10.016
|
-17.036
|
-37.948
|
-15.276
|
-5.465
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
245.255
|
276.306
|
183.264
|
264.087
|
327.409
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.264.137
|
1.500.910
|
1.046.859
|
1.387.482
|
1.620.902
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
532.075
|
596.700
|
452.807
|
574.316
|
651.462
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
732.062
|
904.210
|
594.053
|
813.166
|
969.440
|