DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,08 | 6,10 | 0,58 | 6,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,15 | 0,83 | 0,10 | 1,15 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,90 | 1,92 | 1,92 | 1,77 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,92 | 3,82 | 3,17 | 3,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 858,64 | 901,32 | 751,79 | 725,32 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 29,48 | 4,97 | -16,59 | -3,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7,57 | 9,21 | 8,83 | 9,57 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,88 | 2,55 | 2,24 | 3,15 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20,44 | 32,69 | 4,26 | 40,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 37,65 | 100,00 | 100,00 | 91,22 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,13 | 33,95 | 30,45 | 32,39 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 78,92 | 115,46 | 110,39 | 123,71 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,80 | 9,41 | 4,54 | 2,58 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 151,76 | 150,47 | 145,69 | 161,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 33,94 | 39,12 | 40,55 | 47,70 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,11 | 1,12 | 1,16 | 1,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,56 | 0,32 | 0,34 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,21 | 0,23 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,92 | 2,82 | 2,17 | 2,11 |