DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,93 | 2,01 | 2,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 14,62 | 9,58 | 8,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,13 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,75 | 1,58 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 124,43 | 78,86 | 116,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 81,67 | -36,62 | 47,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 29,83 | 29,87 | 26,20 |
Tỷ lệ EBIT | % | 19,25 | 13,25 | 11,29 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,31 | 91,62 | 95,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,71 | 78,86 | 78,80 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 163,12 | 218,40 | 149,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 159,95 | 246,14 | 128,39 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,93 | 17,66 | 4,10 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 318,86 | 440,34 | 251,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 156,66 | 164,67 | 176,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,56 | 1,76 | 2,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,03 | 1,09 | 1,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,36 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,75 | 0,58 | 0,37 |