DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 14,57 | 13,36 | 14,35 | 11,10 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 17,54 | 16,87 | 18,49 | 10,96 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,60 | 0,57 | 0,55 | 0,74 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,38 | 1,39 | 1,40 | 1,37 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 310,44 | 300,27 | 301,97 | 388,06 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,09 | -3,28 | 0,57 | 28,51 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 35,12 | 38,59 | 32,72 | 28,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 21,23 | 21,23 | 22,62 | 14,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 99,29 | 95,20 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 82,61 | 79,49 | 82,32 | 79,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 212,50 | 237,17 | 257,92 | 179,49 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 87,53 | 117,26 | 140,61 | 167,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,24 | 48,10 | 51,43 | 5,35 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 381,72 | 398,20 | 399,09 | 301,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 183,86 | 179,82 | 173,30 | 176,77 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,31 | 2,22 | 2,10 | 2,23 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,02 | 1,85 | 1,66 | 1,42 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,37 | 0,38 | 0,40 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,38 | 0,39 | 0,40 | 0,37 |