Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 294,578 324,658 327,580 330,171 320,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 91,611 103,852 78,817 47,215 13,330
1. Tiền 14,264 27,851 19,817 24,215 13,330
2. Các khoản tương đương tiền 77,347 76,000 59,000 23,000 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164,729 180,734 195,112 213,387 190,828
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 104,031 77,978 74,665 29,509 44,110
2. Trả trước cho người bán 3,247 7,874 8,264 6,385 9,258
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 55,000 80,000 100,000 155,000 130,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,833 16,325 13,742 24,024 8,958
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,381 -1,444 -1,560 -1,531 -1,498
IV. Tổng hàng tồn kho 37,139 39,846 48,870 68,204 115,015
1. Hàng tồn kho 43,359 45,905 56,185 73,617 120,736
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,219 -6,059 -7,314 -5,413 -5,722
V. Tài sản ngắn hạn khác 1,098 227 4,782 1,366 1,226
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 322 227 697 1,323 1,226
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 776 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 4,085 43 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 187,833 189,774 199,378 215,895 206,260
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 80,757 70,882 86,351 105,951 97,723
1. Tài sản cố định hữu hình 33,255 24,240 40,084 59,312 52,280
- Nguyên giá 143,078 143,167 166,027 192,048 194,790
- Giá trị hao mòn lũy kế -109,823 -118,926 -125,943 -132,736 -142,510
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 47,502 46,642 46,267 46,639 45,442
- Nguyên giá 54,649 54,649 55,043 56,522 56,965
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,147 -8,007 -8,775 -9,883 -11,523
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 971 12,540 7,733 4,052 2,921
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 971 12,540 7,733 4,052 2,921
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 99,000 99,000 99,000 99,000 99,000
1. Đầu tư vào công ty con 3,350 3,350 3,350 3,350 3,350
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 99,000 99,000 99,000 99,000 99,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -3,350 -3,350 -3,350 -3,350 -3,350
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 7,105 7,352 6,294 6,892 6,616
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,269 2,341 2,083 2,060 2,417
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3,826 4,225 3,425 4,045 3,375
3. Tài sản dài hạn khác 10 786 786 786 825
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 482,411 514,432 526,958 546,067 526,658
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 139,821 140,801 147,758 156,869 143,631
I. Nợ ngắn hạn 139,821 140,801 147,758 156,869 143,631
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 23,171
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 15,900 9,042 23,048 26,925 3,853
4. Người mua trả tiền trước 1,337 7,019 541 445 2,337
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,234 4,652 2,107 11,559 1,356
6. Phải trả người lao động 8,070 6,638 9,341 662 482
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,876 12,584 9,613 14,453 10,511
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 100,901 100,411 101,656 102,781 101,799
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 504 454 1,452 45 122
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 342,590 373,631 379,201 389,198 383,027
I. Vốn chủ sở hữu 342,590 373,631 379,201 389,198 383,027
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 149,924 149,924 149,924 149,924 149,924
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,520 8,520 8,520 8,520 8,520
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -116,848 -116,848 -116,848 -116,848 -116,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 114,498 120,510 128,677 134,250 141,160
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 186,495 211,525 208,927 213,351 200,271
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 147,001 157,078 158,262 158,645 160,090
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,495 54,447 50,665 54,706 40,180
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 482,411 514,432 526,958 546,067 526,658