TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
294,578
|
324,658
|
327,580
|
330,171
|
320,398
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
91,611
|
103,852
|
78,817
|
47,215
|
13,330
|
1. Tiền
|
14,264
|
27,851
|
19,817
|
24,215
|
13,330
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
77,347
|
76,000
|
59,000
|
23,000
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
164,729
|
180,734
|
195,112
|
213,387
|
190,828
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
104,031
|
77,978
|
74,665
|
29,509
|
44,110
|
2. Trả trước cho người bán
|
3,247
|
7,874
|
8,264
|
6,385
|
9,258
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
55,000
|
80,000
|
100,000
|
155,000
|
130,000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
3,833
|
16,325
|
13,742
|
24,024
|
8,958
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,381
|
-1,444
|
-1,560
|
-1,531
|
-1,498
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
37,139
|
39,846
|
48,870
|
68,204
|
115,015
|
1. Hàng tồn kho
|
43,359
|
45,905
|
56,185
|
73,617
|
120,736
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-6,219
|
-6,059
|
-7,314
|
-5,413
|
-5,722
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,098
|
227
|
4,782
|
1,366
|
1,226
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
322
|
227
|
697
|
1,323
|
1,226
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
776
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
4,085
|
43
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
187,833
|
189,774
|
199,378
|
215,895
|
206,260
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
80,757
|
70,882
|
86,351
|
105,951
|
97,723
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
33,255
|
24,240
|
40,084
|
59,312
|
52,280
|
- Nguyên giá
|
143,078
|
143,167
|
166,027
|
192,048
|
194,790
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-109,823
|
-118,926
|
-125,943
|
-132,736
|
-142,510
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
47,502
|
46,642
|
46,267
|
46,639
|
45,442
|
- Nguyên giá
|
54,649
|
54,649
|
55,043
|
56,522
|
56,965
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-7,147
|
-8,007
|
-8,775
|
-9,883
|
-11,523
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
971
|
12,540
|
7,733
|
4,052
|
2,921
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
971
|
12,540
|
7,733
|
4,052
|
2,921
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
3,350
|
3,350
|
3,350
|
3,350
|
3,350
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
99,000
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-3,350
|
-3,350
|
-3,350
|
-3,350
|
-3,350
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
7,105
|
7,352
|
6,294
|
6,892
|
6,616
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
3,269
|
2,341
|
2,083
|
2,060
|
2,417
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
3,826
|
4,225
|
3,425
|
4,045
|
3,375
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
10
|
786
|
786
|
786
|
825
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
482,411
|
514,432
|
526,958
|
546,067
|
526,658
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
139,821
|
140,801
|
147,758
|
156,869
|
143,631
|
I. Nợ ngắn hạn
|
139,821
|
140,801
|
147,758
|
156,869
|
143,631
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
23,171
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
15,900
|
9,042
|
23,048
|
26,925
|
3,853
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1,337
|
7,019
|
541
|
445
|
2,337
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,234
|
4,652
|
2,107
|
11,559
|
1,356
|
6. Phải trả người lao động
|
8,070
|
6,638
|
9,341
|
662
|
482
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
9,876
|
12,584
|
9,613
|
14,453
|
10,511
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
100,901
|
100,411
|
101,656
|
102,781
|
101,799
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
504
|
454
|
1,452
|
45
|
122
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
342,590
|
373,631
|
379,201
|
389,198
|
383,027
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
342,590
|
373,631
|
379,201
|
389,198
|
383,027
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
149,924
|
149,924
|
149,924
|
149,924
|
149,924
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
8,520
|
8,520
|
8,520
|
8,520
|
8,520
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-116,848
|
-116,848
|
-116,848
|
-116,848
|
-116,848
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
114,498
|
120,510
|
128,677
|
134,250
|
141,160
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
186,495
|
211,525
|
208,927
|
213,351
|
200,271
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
147,001
|
157,078
|
158,262
|
158,645
|
160,090
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
39,495
|
54,447
|
50,665
|
54,706
|
40,180
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
482,411
|
514,432
|
526,958
|
546,067
|
526,658
|