DUPONT
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,20 | -15,89 | 2,40 | 7,09 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | -2,19 | -5,47 | 1,04 | 1,23 |
| Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,05 | 1,67 | 0,96 | 3,11 |
| Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,25 | 1,74 | 2,41 | 1,85 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | Tỷ | 160,11 | 168,86 | 137,56 | 369,58 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -34,13 | 5,47 | -18,54 | 168,67 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,89 | 3,74 | 10,10 | 6,77 |
| Tỷ lệ EBIT | % | -1,80 | -4,18 | 2,60 | 1,90 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 121,59 | 130,84 | 39,95 | 64,66 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 137,18 | 26,86 | 116,36 | 35,61 |
| Thời gian tồn kho | Ngày | 152,45 | 140,57 | 212,84 | 58,58 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 89,52 | 32,66 | 138,85 | 15,79 |
| Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 306,79 | 184,76 | 323,87 | 95,40 |
Sức mạnh tài chính
| Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | Tỷ | 50,10 | 42,75 | 38,01 | 41,83 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,59 | 2,00 | 1,45 | 1,76 |
| Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,81 | 0,48 | 0,56 | 0,73 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,11 | 0,15 | 0,15 | 0,19 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,25 | 0,74 | 1,41 | 0,85 |