DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,89 | 82,21 | 1,37 | 7,32 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,85 | 22,37 | 29,30 | 5,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,66 | 3,04 | 0,05 | 0,91 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,27 | 1,21 | 0,98 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 784,65 | 949,58 | 13,21 | 472,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31,26 | 21,02 | -98,61 | 3.479,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,22 | 35,40 | 20,66 | 4,82 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,60 | 28,22 | 39,38 | 7,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,72 | 99,57 | 100,00 | 84,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75,00 | 79,62 | 74,39 | 82,61 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 58,30 | 16,55 | 6.455,85 | 211,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 91,90 | 0,00 | 0,00 | 93,57 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,44 | 20,57 | 0,00 | 18,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 175,45 | 119,96 | 7.615,68 | 334,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 236,22 | 258,44 | 271,03 | 225,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,68 | 5,82 | 60,31 | 2,09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,50 | 5,78 | 59,75 | 1,51 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,00 | 0,00 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,21 | 0,02 | 0,64 |