TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
435.117
|
377.170
|
312.094
|
275.599
|
432.744
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
139.205
|
77.695
|
266.877
|
39.454
|
12.758
|
1. Tiền
|
44.300
|
15.165
|
1.531
|
39.454
|
12.758
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
94.905
|
62.530
|
265.346
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
452
|
8.365
|
0
|
0
|
25.101
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
20.314
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-213
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
452
|
8.365
|
0
|
0
|
5.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
175.707
|
125.328
|
43.045
|
233.627
|
274.611
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
159.328
|
102.631
|
42.257
|
101
|
201.683
|
2. Trả trước cho người bán
|
888
|
2.903
|
0
|
74
|
37.046
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
8.415
|
14.914
|
0
|
21.600
|
850
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
7.076
|
4.879
|
788
|
211.852
|
35.785
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-753
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
116.761
|
159.309
|
0
|
0
|
116.098
|
1. Hàng tồn kho
|
117.051
|
159.584
|
0
|
0
|
116.098
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-290
|
-275
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2.992
|
6.473
|
2.172
|
2.518
|
4.175
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
830
|
650
|
0
|
3
|
106
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.143
|
5.131
|
0
|
1
|
4.036
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1.018
|
692
|
2.172
|
2.514
|
33
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
97.255
|
95.822
|
0
|
1.282
|
85.002
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6.399
|
6.233
|
0
|
146
|
110
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
110
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
38
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
6.361
|
6.233
|
0
|
146
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21.886
|
22.685
|
0
|
0
|
38.796
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
21.886
|
22.685
|
0
|
0
|
2.039
|
- Nguyên giá
|
64.110
|
72.413
|
0
|
0
|
2.300
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-42.224
|
-49.728
|
0
|
0
|
-261
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
36.757
|
- Nguyên giá
|
361
|
361
|
0
|
0
|
37.716
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-361
|
-361
|
0
|
0
|
-959
|
III. Bất động sản đầu tư
|
55.194
|
53.066
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
77.470
|
77.470
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.275
|
-24.403
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
145
|
0
|
597
|
1.641
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
145
|
0
|
597
|
1.641
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.500
|
4.500
|
0
|
0
|
44.100
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
4.500
|
4.500
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
44.100
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
9.275
|
9.193
|
0
|
539
|
354
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
9.275
|
9.193
|
0
|
539
|
354
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
532.371
|
472.992
|
312.094
|
276.880
|
517.745
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
205.997
|
146.090
|
53.653
|
4.570
|
210.689
|
I. Nợ ngắn hạn
|
203.114
|
140.949
|
53.653
|
4.570
|
207.087
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
48.121
|
60.457
|
0
|
0
|
172.058
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
121.636
|
40.695
|
34.572
|
0
|
23.027
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.980
|
4.866
|
0
|
0
|
1.424
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.111
|
6.831
|
15.239
|
702
|
4.624
|
6. Phải trả người lao động
|
12.046
|
10.863
|
89
|
0
|
396
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
6.018
|
6.843
|
15
|
130
|
616
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
132
|
696
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
5.405
|
6.034
|
74
|
74
|
1.277
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3.664
|
3.664
|
3.664
|
3.664
|
3.664
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.884
|
5.140
|
0
|
0
|
3.602
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.884
|
4.634
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1.196
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
507
|
0
|
0
|
2.402
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
326.374
|
326.902
|
258.441
|
272.310
|
307.056
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
326.374
|
326.902
|
258.441
|
272.310
|
307.056
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
257.209
|
257.209
|
257.209
|
257.209
|
257.209
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
24.287
|
24.176
|
1.232
|
4.943
|
27.082
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.837
|
8.854
|
0
|
1.232
|
4.943
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
15.450
|
15.321
|
1.232
|
3.711
|
22.140
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
44.878
|
45.518
|
0
|
10.159
|
22.765
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
532.371
|
472.992
|
312.094
|
276.880
|
517.745
|