DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,18 | 2,52 | 1,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,16 | 4,88 | 2,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,82 | 0,37 | 0,27 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,52 | 1,39 | 1,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 176,56 | 74,78 | 66,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -5,07 | -57,64 | -10,61 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 22,83 | 28,28 | 19,48 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,66 | 3,02 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,87 | 98,13 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 91,03 | 86,48 | 88,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,11 | 71,81 | 26,81 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 49,10 | 133,06 | 285,77 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,75 | 59,44 | 159,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 90,23 | 198,28 | 282,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 98,67 | 102,88 | 96,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,30 | 2,73 | 1,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,34 | 1,43 | 0,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,19 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,54 | 0,41 | 0,80 |