DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,44 | 2,70 | 5,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,57 | 2,01 | 4,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,67 | 0,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,94 | 2,00 | 1,52 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 75,62 | 186,00 | 176,56 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 45,07 | 145,95 | -5,07 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,46 | 13,08 | 22,83 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,20 | 2,58 | 4,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,86 | 92,91 | 97,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,35 | 83,89 | 91,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,54 | 28,67 | 20,11 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 266,89 | 90,82 | 49,10 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 154,27 | 34,38 | 20,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 267,28 | 116,48 | 90,23 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 91,83 | 96,47 | 98,67 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,71 | 1,68 | 2,30 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,33 | 0,57 | 1,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,14 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,96 | 1,02 | 0,54 |