DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,33 | 0,28 | -0,26 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,28 | 7,08 | -5,39 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,07 | 1,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 4,94 | 7,93 | 9,48 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,80 | 60,61 | 19,47 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,03 | 25,66 | 23,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,44 | 7,32 | -7,42 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 80,82 | 96,67 | 72,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.637,95 | 1.699,42 | 1.392,20 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 491,75 | 261,06 | 208,03 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 60,59 | 76,25 | 18,06 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.156,77 | 2.041,20 | 1.708,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 159,08 | 163,01 | 163,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 14,46 | 12,26 | 12,32 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 13,02 | 11,07 | 11,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,19 | 0,17 | 0,17 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,06 | 0,07 | 0,07 |