DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,26 | 0,02 | 0,74 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5,39 | 0,47 | 10,53 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,07 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,06 | 1,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,48 | 7,53 | 14,02 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,47 | -20,58 | 86,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 23,47 | 25,77 | 15,07 |
Tỷ lệ EBIT | % | -7,42 | 0,78 | 25,13 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72,64 | 60,17 | 51,05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 82,10 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.392,20 | 1.720,85 | 1.198,72 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 208,03 | 249,63 | 76,13 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 18,06 | 36,38 | 2,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.708,01 | 2.085,44 | 1.274,73 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 163,03 | 160,10 | 189,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 12,32 | 14,37 | 31,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 11,15 | 13,13 | 30,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,19 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,03 |