DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.08 | 2.04 | -0.35 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.64 | 9.46 | -1.80 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.09 | 0.10 | 0.09 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.21 | 2.23 | 2.24 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 334.08 | 376.39 | 333.36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8.76 | 12.67 | -11.43 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 18.67 | 20.79 | 18.62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8.21 | 14.75 | 3.16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 85.07 | 87.73 | 16.32 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80.78 | 73.13 | -349.82 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 27.14 | 29.59 | 21.10 |
Thời gian tồn kho | Date | 228.77 | 231.02 | 284.35 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 138.80 | 117.65 | 89.56 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 270.67 | 252.77 | 282.35 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | -314.33 | -397.53 | -302.74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 0.76 | 0.72 | 0.77 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.16 | 0.12 | 0.07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.74 | 0.73 | 0.73 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.21 | 1.23 | 1.24 |