DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,26 | -1,67 | -1,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,13 | -3,05 | -4,42 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,89 | 0,25 | 0,18 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,24 | 2,20 | 2,02 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.704,20 | 729,76 | 481,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 277,99 | -73,01 | -33,99 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,48 | 3,25 | 1,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,40 | 2,43 | 1,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 11,60 | -92,68 | -301,48 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -79,48 | 135,46 | 90,27 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 59,96 | 219,59 | 328,52 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,01 | 44,40 | 50,94 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,32 | 0,91 | 1,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 79,09 | 280,86 | 381,90 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 562,70 | 547,92 | 597,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 1,32 | 1,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,08 | 1,11 | 1,22 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,23 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,32 | 1,28 | 1,10 |