DUPONT
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -4.23 | -5.92 | -6.70 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -5.97 | -10.80 | -9.53 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.26 | 0.20 | 0.24 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.71 | 2.76 | 2.96 |
Management Effectiveness
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 258.40 | 188.89 | 227.11 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 8.79 | -26.90 | 20.23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.15 | 3.54 | 7.21 |
Tỷ lệ EBIT | % | -3.40 | -7.17 | -6.66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 175.89 | 150.64 | 143.05 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 60.20 | 83.33 | 61.57 |
Thời gian tồn kho | Date | 163.80 | 212.27 | 191.00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 60.35 | 85.80 | 88.65 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 226.79 | 294.96 | 241.37 |
Financial Strength
Unit | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 29.25 | 27.64 | -9.56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.05 | 1.05 | 0.98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.34 | 0.34 | 0.29 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.35 | 0.36 | 0.37 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.71 | 1.76 | 1.96 |