DUPONT
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,26 | -4,23 | -5,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -8,42 | -5,97 | -10,80 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,26 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,65 | 2,71 | 2,76 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 237,53 | 258,40 | 188,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,46 | 8,79 | -26,90 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,32 | 7,15 | 3,54 |
Tỷ lệ EBIT | % | -5,80 | -3,40 | -7,17 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 145,15 | 175,89 | 150,64 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,89 | 60,20 | 83,33 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 191,61 | 163,80 | 212,27 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 70,03 | 60,35 | 85,80 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 260,24 | 226,79 | 294,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 52,59 | 29,25 | 27,64 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,08 | 1,05 | 1,05 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,31 | 0,34 | 0,34 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,35 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,65 | 1,71 | 1,76 |