TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
638.642
|
717.646
|
680.777
|
664.161
|
642.004
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
93.195
|
46.846
|
53.334
|
64.937
|
39.730
|
1. Tiền
|
93.195
|
46.846
|
53.334
|
64.937
|
39.730
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
146.787
|
180.069
|
168.283
|
155.513
|
170.482
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
108.889
|
139.850
|
129.872
|
146.821
|
149.726
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.606
|
12.291
|
7.785
|
7.084
|
14.560
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
28.132
|
28.376
|
31.073
|
2.055
|
6.196
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-3.839
|
-447
|
-447
|
-447
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
377.000
|
447.809
|
424.781
|
417.705
|
404.445
|
1. Hàng tồn kho
|
379.493
|
449.284
|
427.148
|
423.099
|
417.088
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.493
|
-1.475
|
-2.367
|
-5.394
|
-12.643
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
21.659
|
42.922
|
34.379
|
26.005
|
27.347
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
9.089
|
32.563
|
19.555
|
19.779
|
10.297
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
8.878
|
6.666
|
14.823
|
5.959
|
16.782
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
3.692
|
3.692
|
0
|
268
|
268
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
279.851
|
259.684
|
262.859
|
260.939
|
345.286
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
32.072
|
17.097
|
10.300
|
20.147
|
39.289
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
32.072
|
17.097
|
10.300
|
20.147
|
39.289
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
246.557
|
235.195
|
248.018
|
236.091
|
239.437
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
245.749
|
234.977
|
248.018
|
236.091
|
232.823
|
- Nguyên giá
|
1.630.977
|
1.631.062
|
1.664.283
|
1.673.775
|
1.607.599
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.385.228
|
-1.396.085
|
-1.416.264
|
-1.437.684
|
-1.374.776
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
807
|
219
|
0
|
0
|
6.614
|
- Nguyên giá
|
4.608
|
4.608
|
4.439
|
4.439
|
11.861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.801
|
-4.389
|
-4.439
|
-4.439
|
-5.248
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
6.200
|
3.530
|
4.278
|
64.531
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
6.200
|
3.530
|
4.278
|
64.531
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.222
|
1.192
|
1.011
|
423
|
2.029
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.222
|
1.192
|
1.011
|
423
|
2.029
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
918.493
|
977.330
|
943.637
|
925.099
|
987.289
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
459.364
|
506.850
|
474.415
|
499.176
|
622.436
|
I. Nợ ngắn hạn
|
453.316
|
498.540
|
468.897
|
499.008
|
612.665
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
303.965
|
262.981
|
260.112
|
322.914
|
404.749
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
103.107
|
128.945
|
153.695
|
137.617
|
153.680
|
4. Người mua trả tiền trước
|
23.876
|
63.055
|
19.717
|
22.566
|
35.296
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
172
|
777
|
604
|
12
|
5
|
6. Phải trả người lao động
|
16.253
|
14.764
|
15.627
|
8.935
|
8.771
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
5.127
|
21.318
|
18.237
|
6.745
|
9.813
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
815
|
6.699
|
906
|
220
|
352
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
6.048
|
8.310
|
5.518
|
168
|
9.770
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.331
|
1.331
|
1.331
|
168
|
1.664
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.717
|
6.980
|
4.187
|
0
|
8.106
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
459.129
|
470.480
|
469.221
|
425.923
|
364.853
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
459.129
|
470.480
|
469.221
|
425.923
|
364.853
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
454.328
|
454.328
|
454.328
|
454.328
|
454.328
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
86.521
|
86.521
|
86.521
|
86.521
|
86.521
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-77
|
-77
|
-77
|
-77
|
-77
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
31.630
|
26.885
|
24.197
|
21.777
|
19.599
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
12.258
|
17.003
|
17.787
|
18.446
|
20.624
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-160.477
|
-149.195
|
-147.688
|
-155.072
|
-216.142
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-131.288
|
-160.477
|
-149.534
|
-147.688
|
-155.072
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-29.190
|
11.282
|
1.846
|
-7.385
|
-61.070
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
34.945
|
35.015
|
34.153
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
918.493
|
977.330
|
943.637
|
925.099
|
987.289
|