DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.68 | 3.55 | 1.67 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0.87 | 1.16 | 0.54 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 1.44 | 1.51 | 1.63 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.14 | 2.02 | 1.88 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 440.14 | 454.14 | 452.82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 58.62 | 3.18 | -0.29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8.13 | 8.34 | 6.53 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0.88 | 0.80 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100.00 | 99.37 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 99.55 | 84.49 | 68.50 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 19.57 | 17.74 | 14.01 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 13.37 | 11.09 | 14.24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 10.21 | 7.45 | 2.50 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 50.51 | 48.50 | 44.04 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 93.05 | 100.29 | 98.95 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.62 | 1.71 | 1.83 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.22 | 1.35 | 1.27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.20 | 0.20 | 0.21 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.13 | 1.02 | 0.88 |