DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,67 | -5,01 | 1,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,54 | -2,19 | 0,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,63 | 1,22 | 1,41 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,88 | 1,88 | 2,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 452,82 | 320,78 | 450,71 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -0,29 | -29,16 | 40,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,53 | 4,81 | 6,99 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,80 | 0,64 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,37 | 97,78 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 68,50 | 100,99 | 92,26 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 14,01 | 23,54 | 29,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 14,24 | 17,63 | 11,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,50 | 11,19 | 9,42 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 44,04 | 58,75 | 52,64 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 98,95 | 93,80 | 93,24 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,83 | 1,83 | 1,56 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,27 | 1,31 | 1,25 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,21 | 0,22 | 0,19 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,88 | 0,87 | 1,25 |