DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,26 | -1,45 | 1,95 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,85 | -17,46 | 6,21 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,06 | 0,22 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,37 | 1,43 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 33,56 | 10,53 | 39,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,46 | -68,62 | 278,55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,10 | 31,13 | 19,66 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,06 | -9,77 | 8,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 178,66 | 74,10 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 100,00 | 93,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 131,40 | 86,52 | 27,36 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,27 | 141,76 | 28,54 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 6,17 | 26,14 | 7,89 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 235,86 | 761,27 | 125,10 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 40,83 | 40,27 | 4,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,89 | 1,85 | 1,10 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,84 | 1,58 | 0,90 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,50 | 0,50 | 0,70 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,37 | 0,43 |