DUPONT
Đơn vị | Q4 2023 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,71 | 1,26 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 13,35 | 4,85 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,29 | 0,19 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,43 | 1,49 | 1,36 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2023 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 54,53 | 33,56 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -38,46 | ||
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,90 | 26,10 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 18,22 | 6,06 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,58 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2023 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 15,10 | 131,40 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2,87 | 1,27 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 32,87 | 6,17 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 164,88 | 235,86 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2023 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,09 | 45,58 | 40,83 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,82 | 1,86 | 1,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,78 | 1,81 | 1,84 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,55 | 0,48 | 0,50 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,49 | 0,36 |