DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,50 | 0,61 | 0,84 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,59 | 0,46 | 0,55 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,96 | 0,44 | 0,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,64 | 3,04 | 3,03 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 98,71 | 51,93 | 60,57 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 72,76 | -47,39 | 16,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,58 | 8,07 | 8,90 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,18 | 1,88 | 2,03 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 62,73 | 30,74 | 33,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,98 | 80,00 | 79,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 20,64 | 44,94 | 42,50 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 50,95 | 93,57 | 73,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 20,35 | 19,16 | 15,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 74,48 | 164,10 | 137,30 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 17,21 | 13,46 | 11,06 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,27 | 1,17 | 1,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,57 | 0,60 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,22 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,64 | 2,04 | 2,03 |