DUPONT
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1.05 | 3.30 | 4.99 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2.67 | 5.57 | 7.21 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.20 | 0.24 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 2.65 | 2.94 | 2.83 |
Management Effectiveness
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 2,349.02 | 3,643.23 | 4,282.67 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -21.52 | 55.10 | 17.55 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 7.91 | 6.85 | 5.28 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4.90 | 7.38 | 11.30 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72.26 | 84.17 | 88.19 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 75.35 | 89.63 | 72.34 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 104.90 | 89.84 | 89.55 |
Thời gian tồn kho | Date | 8.26 | 8.74 | 25.42 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 6.32 | 4.94 | 7.14 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 148.97 | 126.96 | 158.59 |
Financial Strength
Unit | Q3 2024 | Q4 2024 | Q1 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 525.83 | -102.38 | 2,187.75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.16 | 0.98 | 1.42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 1.08 | 0.91 | 1.19 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.76 | 0.72 | 0.58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 1.96 | 2.25 | 2.10 |