DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,25 | 1,05 | 3,30 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,45 | 2,67 | 5,57 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,15 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,72 | 2,65 | 2,94 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 2.993,05 | 2.349,02 | 3.643,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,67 | -21,52 | 55,10 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,61 | 7,91 | 6,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,10 | 4,90 | 7,38 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 81,70 | 72,26 | 84,17 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,72 | 75,35 | 89,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 82,78 | 104,90 | 89,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 9,31 | 8,26 | 8,74 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,97 | 6,32 | 4,94 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 124,64 | 148,97 | 126,96 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 423,51 | 525,83 | -102,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,16 | 0,98 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,02 | 1,08 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,75 | 0,76 | 0,72 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,04 | 1,96 | 2,25 |