DUPONT
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7.16 | 2.13 | 4.42 | 7.22 |
| Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5.42 | 1.31 | 3.03 | 3.75 |
| Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.49 | 0.66 | 0.56 | 0.65 |
| Đòn bẩy tài chính | ~回 | 2.68 | 2.47 | 2.62 | 2.96 |
管理有効性
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Doanh thu thuần | 10億 | 7,056.88 | 9,652.49 | 8,691.00 | 11,764.94 |
| Tăng trưởng doanh thu | % | -5.22 | 36.78 | -9.96 | 35.37 |
| Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12.51 | 7.10 | 7.92 | 6.96 |
| Tỷ lệ EBIT | % | 7.98 | 3.00 | 6.15 | 5.85 |
| Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79.23 | 69.29 | 77.51 | 79.10 |
| Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85.67 | 63.01 | 63.47 | 81.10 |
Hiệu quả hoạt động
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 50.08 | 66.96 | 102.60 | 111.37 |
| Thời gian tồn kho | 日付 | 31.04 | 11.09 | 15.33 | 10.67 |
| Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 6.94 | 7.19 | 5.28 | 6.08 |
| Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 150.58 | 107.28 | 154.60 | 157.21 |
金融銀行ニュース
| 単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|---|
| Vốn lưu động ròng | 10億 | 729.95 | 494.52 | 692.94 | -82.39 |
| Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.33 | 1.21 | 1.23 | 0.98 |
| Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.06 | 1.05 | 1.09 | 0.91 |
| Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.80 | 0.81 | 0.76 | 0.72 |
| Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 1.97 | 1.79 | 1.93 | 2.27 |