DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -11,42 | -20,57 | -45,59 | -29,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -40,14 | -291,66 | -4.082,37 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,06 | 0,01 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,42 | 1,22 | 1,29 | 1,39 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 50,06 | 10,26 | 1,12 | 0,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,16 | -79,51 | -89,03 | -100,00 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,83 | 20,15 | -482,96 | |
Tỷ lệ EBIT | % | ||||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 101,22 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 675,84 | 3.824,66 | 19.987,47 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 260,27 | 1.048,53 | 415,87 | -670,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 81,93 | 697,31 | 824,32 | -1.328,28 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.357,95 | 4.405,39 | 27.516,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 154,13 | 91,49 | 54,64 | 10,90 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 5,80 | 3,83 | 2,81 | 1,35 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,76 | 3,38 | 2,54 | 1,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,30 | 0,35 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,43 | 0,22 | 0,30 | 0,40 |