DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,93 | 1,71 | 0,33 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -10,65 | 9,98 | 2,84 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,09 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,86 | 1,81 | 1,83 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 400,26 | 382,25 | 259,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 5,04 | -4,50 | -32,17 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,65 | 19,45 | 9,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 16,16 | 15,68 | 5,46 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -62,75 | 89,69 | 51,98 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 104,97 | 70,98 | 99,99 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 238,38 | 278,95 | 301,65 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 106,63 | 133,31 | 216,37 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,59 | 52,35 | 76,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 484,05 | 479,86 | 704,44 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.011,75 | 1.065,74 | 1.067,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,91 | 2,13 | 2,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,54 | 1,64 | 1,62 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,50 | 0,51 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,92 | 0,85 | 0,88 |