DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,38 | 2,01 | -1,93 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 22,78 | 16,12 | -10,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,09 | 0,10 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,41 | 1,41 | 1,86 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 312,14 | 381,04 | 400,26 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,09 | 22,07 | 5,04 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 16,41 | 20,33 | 13,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,96 | 21,62 | 16,16 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 92,76 | 95,12 | -62,75 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,35 | 78,40 | 104,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 256,38 | 234,09 | 238,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 97,48 | 120,39 | 106,63 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 24,16 | 51,70 | 25,59 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 495,23 | 488,57 | 484,05 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.143,62 | 1.347,32 | 1.011,75 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,08 | 2,94 | 1,91 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,56 | 2,36 | 1,54 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,60 | 0,53 | 0,48 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,50 | 0,92 |