Chỉ tiêu về vốn

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Vốn chủ sở hữu/Huy động % 62.24 57.04 55.64
Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản % 14.28 12.73 13.60

Asset Quality

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS % 95.58 95.59
Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ % 4.82 3.43 4.20
Chi phí dự phòng/Dư nợ % 3.12 2.73 2.55
Tỷ lệ cho vay/TTS % 63.96 65.80 76.91
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 62.24 57.04 55.64

Management Effectiveness

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tăng trưởng tài sản % -14.02 35.86 21.83
Tăng trưởng tín dụng % -25.44 39.77 42.40
Tăng trưởng huy động vốn % 76.77 32.19 33.46

Chỉ tiêu về khả năng sinh lời

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
NIM % 9.35
ROA (%) % 1.08 2.19 3.18
ROE (%) % 7.57 17.21 23.37
Biên lợi nhuận trước dự phòng % 71.19 73.85 87.35

Chỉ tiêu về khả năng thanh toán

  Unit Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động % 278.84 294.82 314.55
Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động % 127.56
Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động % 2.37 13.84