Chỉ tiêu về vốn
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Vốn chủ sở hữu/Huy động | % | 260,01 | 185,32 | 102,10 |
| Vốn chủ sở hữu/Tổng tài sản | % | 13,14 | 12,77 | 11,39 |
Chỉ tiêu về chất lượng tài sản
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ TS sinh lãi/TTS | % | |||
| Tỷ lệ trích lập dự phòng/Dư nợ | % | 6,34 | 9,46 | 4,43 |
| Chi phí dự phòng/Dư nợ | % | 17,88 | 18,33 | 12,97 |
| Tỷ lệ cho vay/TTS | % | 63,32 | 61,06 | 73,76 |
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 260,01 | 185,32 | 102,10 |
Hiệu quả quản lý
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tăng trưởng tài sản | % | 4,93 | 4,85 | 19,13 |
| Tăng trưởng tín dụng | % | 23,85 | 1,11 | 43,89 |
| Tăng trưởng huy động vốn | % | 366,13 | 42,91 | 92,92 |
Chỉ tiêu về khả năng sinh lời
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| NIM | % | |||
| ROA (%) | % | 0,98 | 0,28 | -1,86 |
| ROE (%) | % | 7,45 | 2,20 | -16,35 |
| Biên lợi nhuận trước dự phòng | % | 54,34 | 57,12 | 51,31 |
Chỉ tiêu về khả năng thanh toán
| Đơn vị | 2022 | 2023 | 2024 | |
|---|---|---|---|---|
| Tỷ lệ cho vay/Tổng huy động | % | 1.252,72 | 886,34 | 661,08 |
| Tỷ lệ tài sản thanh khoản cao/Tổng huy động | % | |||
| Chứng khoán kinh doanh/Tổng huy động | % |