DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,69 | 1,09 | 3,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 167,11 | 50,14 | 145,44 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,12 | 1,12 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 40,70 | 40,49 | 48,27 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 6,02 | -0,52 | 19,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 58,90 | 57,98 | 60,49 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,33 | 80,98 | 79,46 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.985,70 | 3.172,31 | 801,29 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 881,61 | 860,25 | 713,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 19,87 | 19,52 | 17,74 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.596,83 | 3.694,77 | 1.247,45 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.517,62 | 1.555,93 | 519,28 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 18,48 | 19,60 | 4,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 16,76 | 17,83 | 3,70 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,21 | 0,69 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,14 | 0,14 | 0,17 |