DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,79 | 1,07 | 3,72 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 145,44 | 59,55 | 198,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,15 | 1,12 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 48,27 | 33,58 | 35,86 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 19,20 | -30,43 | 6,77 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 60,49 | 65,02 | 65,97 |
Tỷ lệ EBIT | % | 72,95 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,94 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,46 | 81,68 | 80,39 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 801,29 | 986,28 | 3.690,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 713,22 | 1.191,62 | 1.120,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,74 | 27,01 | 28,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.247,45 | 1.666,08 | 4.377,80 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 519,28 | 534,18 | 1.611,03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,69 | 7,77 | 15,76 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,70 | 6,02 | 14,52 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,69 | 0,71 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,14 | 0,15 |