DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,38 | 0,51 | 0,56 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 76,24 | 96,14 | 99,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,01 | 1,01 | 1,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,89 | 0,94 | 1,00 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,54 | 5,73 | 6,25 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 43,43 | 55,30 | 46,40 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 78,16 | 79,68 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 221,99 | 216,59 | 221,27 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 29,17 | 42,66 | 25,96 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 181,93 | 260,55 | 106,45 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 14.092,67 | 13.423,82 | 12.760,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 135,18 | 136,37 | 137,65 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 79,58 | 92,17 | 87,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 73,26 | 84,97 | 80,56 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,23 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 |