DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,30 | 0,42 | 0,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 91,38 | 81,65 | 76,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,00 | 0,01 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,01 | 1,01 | 1,01 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 0,58 | 0,91 | 0,89 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -40,83 | 57,95 | -2,54 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,54 | 44,27 | 43,43 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,19 | 80,00 | 78,16 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 430,04 | 199,49 | 221,99 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 36,88 | 27,28 | 29,17 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 287,92 | 167,45 | 181,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 21.285,77 | 13.633,46 | 14.092,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 132,78 | 134,05 | 135,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 87,01 | 73,85 | 79,58 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 79,83 | 67,89 | 73,26 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,24 | 0,23 | 0,23 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,01 | 0,01 | 0,01 |