DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -16,37 | 0,81 | -1,36 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -302,85 | 13,59 | -22,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,84 | 2,82 | 2,84 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,23 | 11,31 | 11,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18,44 | 10,61 | 1,20 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,03 | 39,42 | 31,84 |
Tỷ lệ EBIT | % | -265,97 | 17,77 | -26,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,49 | 99,86 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 113,31 | 76,56 | 84,49 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 510,25 | 460,15 | 456,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 161,81 | 206,03 | 172,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.076,99 | 1.369,75 | 1.143,88 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 694,56 | 638,32 | 867,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -52,19 | -49,07 | -15,59 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,60 | 0,62 | 0,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,46 | 0,48 | 0,74 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,86 | 0,85 | 0,80 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,88 | 1,85 | 1,88 |