DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,08 | 4,53 | -16,37 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 221,53 | 115,63 | -302,85 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,02 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,81 | 2,60 | 2,84 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 9,38 | 8,64 | 10,23 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 64,85 | -7,98 | 18,44 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 25,75 | 19,88 | 20,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | 230,04 | 111,74 | -265,97 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 96,30 | 93,70 | 100,49 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 110,43 | 113,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 837,19 | 889,29 | 510,25 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 263,55 | 232,31 | 161,81 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1.412,14 | 1.403,00 | 1.076,99 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.514,46 | 1.169,23 | 694,56 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 18,89 | -25,93 | -52,19 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,14 | 0,81 | 0,60 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,94 | 0,63 | 0,46 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,73 | 0,81 | 0,86 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,85 | 1,63 | 1,88 |