DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,25 | 0,73 | 0,69 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -0,14 | 0,45 | 0,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,61 | 0,55 | 0,55 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,82 | 2,93 | 2,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5.541,48 | 5.249,63 | 5.023,28 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 24,76 | -5,27 | -4,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,92 | 3,34 | 4,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 1,21 | 1,49 | 1,66 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 12,85 | 34,79 | 30,41 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | -91,53 | 86,35 | 88,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 31,56 | 31,18 | 32,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 47,26 | 49,29 | 51,95 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 17,55 | 14,14 | 13,19 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 99,52 | 112,80 | 113,09 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 144,53 | 177,91 | 236,62 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,02 | 1,03 | 1,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,55 | 0,59 | 0,58 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,32 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,94 | 2,05 | 1,94 |