DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 11,18 | 7,46 | 11,33 | 32,59 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 19,63 | 13,52 | 11,00 | 34,68 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,49 | 0,46 | 0,69 | 0,82 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,17 | 1,20 | 1,50 | 1,15 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 45,75 | 45,68 | 91,86 | 117,79 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -72,91 | -0,16 | 101,11 | 28,23 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 30,96 | 35,19 | 18,33 | 17,10 |
Tỷ lệ EBIT | % | 20,71 | 14,19 | 44,31 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,96 | 97,51 | 98,34 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 94,83 | 78,32 | 79,47 | 79,58 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 105,88 | 70,38 | 201,62 | 167,89 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 115,19 | 165,79 | 56,02 | 22,40 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 37,12 | 14,07 | 7,42 | 7,87 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 237,62 | 314,65 | 303,20 | 286,61 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 19,44 | 28,21 | 38,11 | 80,02 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,88 | 3,53 | 2,00 | 7,42 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,04 | 2,46 | 1,71 | 6,97 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,68 | 0,61 | 0,43 | 0,36 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,17 | 0,20 | 0,50 | 0,15 |