DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,27 | 7,70 | 1,63 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,05 | 40,46 | 7,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,11 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,41 | 1,68 | 1,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 231,96 | 189,63 | 224,83 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -13,97 | -18,25 | 18,57 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,91 | 21,88 | 28,39 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,41 | 52,25 | 18,59 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 40,77 | 80,48 | 73,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,45 | 96,21 | 53,83 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 383,29 | 177,17 | 150,47 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5,80 | 19,24 | 13,88 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 52,48 | 52,98 | 48,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 772,07 | 433,17 | 365,35 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1.149,66 | 696,41 | 671,38 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,41 | 4,42 | 3,93 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,39 | 4,24 | 3,77 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,46 | 0,47 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,42 | 0,69 | 0,69 |