DUPONT
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2.02 | 1.66 | 1.27 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7.37 | 5.98 | 5.05 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.12 | 0.10 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 1.78 | 2.24 | 2.41 |
管理有効性
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 261.17 | 269.62 | 231.96 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 28.93 | 3.24 | -13.97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21.29 | 23.75 | 26.91 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13.21 | 11.44 | 15.41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 72.01 | 68.77 | 40.77 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77.43 | 76.05 | 80.45 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 139.62 | 133.85 | 383.29 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 54.49 | 50.73 | 5.80 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 45.90 | 29.53 | 52.48 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 426.90 | 408.01 | 772.07 |
金融銀行ニュース
単位 | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | 448.73 | 481.21 | 1,149.66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 1.58 | 1.66 | 2.41 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 1.42 | 1.50 | 2.39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.28 | 0.44 | 0.12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 0.81 | 1.27 | 1.42 |