DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,27 | -0,17 | 0,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,13 | -1,34 | 1,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,09 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,37 | 1,39 | 1,41 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 51,10 | 28,19 | 61,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -44,83 | 118,77 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,53 | 19,74 | 17,76 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,45 | 1,99 | 3,49 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | -251,63 | -67,26 | 51,51 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 74,63 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,41 | 55,90 | 20,93 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 154,86 | 367,53 | 168,26 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 15,31 | 54,70 | 26,25 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 198,66 | 368,55 | 178,83 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 31,15 | 29,71 | 31,88 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,39 | 1,35 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,44 | 0,31 | 0,30 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,63 | 0,62 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,37 | 0,39 | 0,41 |