DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -33,82 | -23,49 | 110,88 | 0,83 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -24,71 | -43,46 | -697,48 | -54,30 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,03 | 0,28 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 14,25 | 16,39 | -0,58 | -0,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 87,94 | 29,96 | 81,72 | 7,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -77,37 | -65,93 | 172,75 | -90,31 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -17,66 | 38,26 | -689,22 | 12,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | -24,69 | 19,92 | -696,50 | -38,39 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | -217,56 | 100,14 | 141,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,08 | 100,25 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 223,34 | 642,28 | 229,51 | 2.436,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 2.380,26 | 13.397,24 | 40,15 | 7.365,29 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 558,92 | 3.071,62 | 87,89 | 15.093,11 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.050,66 | 9.038,67 | 589,01 | 6.307,47 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -26,96 | -22,38 | -635,96 | -628,71 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,96 | 0,97 | 0,17 | 0,18 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,07 | 0,07 | 0,07 | 0,07 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,20 | 0,18 | 0,55 | 0,53 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 13,25 | 15,39 | -1,58 | -1,56 |