Unit: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 767,285 735,017 741,996 131,881 136,868
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 256 179 345 503 351
1. Tiền 256 179 345 503 351
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 153,275 53,811 52,725 51,387 52,875
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 162,835 63,602 62,308 62,023 62,188
2. Trả trước cho người bán 1,370 713 964 158 158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,607 4,453 4,361 4,114 5,437
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,537 -14,958 -14,908 -14,908 -14,908
IV. Tổng hàng tồn kho 604,145 670,926 678,962 70,956 75,172
1. Hàng tồn kho 604,145 674,763 678,962 70,956 75,172
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 -3,837 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 9,611 10,102 9,964 9,035 8,470
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9,398 9,890 9,838 8,932 8,367
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 212 212 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 127 103 103
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 200,497 180,514 166,575 164,413 151,767
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 170,341 165,080 151,141 148,979 136,303
1. Tài sản cố định hữu hình 159,204 154,179 140,512 138,350 135,153
- Nguyên giá 279,510 277,503 265,444 266,930 266,930
- Giá trị hao mòn lũy kế -120,306 -123,325 -124,933 -128,579 -131,776
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 11,137 10,901 10,629 10,629 1,150
- Nguyên giá 11,793 11,793 11,793 11,793 2,307
- Giá trị hao mòn lũy kế -655 -891 -1,164 -1,164 -1,157
III. Bất động sản đầu tư 15,434 15,434 15,434 15,434 15,434
- Nguyên giá 15,434 15,434 15,434 15,434 15,434
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 30
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 30
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 14,722 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,722 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 967,783 915,532 908,571 296,294 288,635
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 855,884 851,272 853,147 810,385 807,135
I. Nợ ngắn hạn 763,846 761,981 764,373 767,841 765,582
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 506,068 504,686 491,611 491,752 491,379
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 175,694 158,444 155,667 155,306 154,044
4. Người mua trả tiền trước 9,354 9,530 9,307 13,132 12,615
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,232 13,211 13,204 13,054 13,069
6. Phải trả người lao động 1,241 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 55,294 74,335 93,326 93,306 93,306
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2,967 1,775 1,258 1,296 1,176
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -3 0 0 -6 -6
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 92,038 89,292 88,774 42,544 41,553
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 549 549
5. Phải trả dài hạn khác 700 946 3,535 2,000 3,500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 91,122 88,201 85,239 39,995 37,504
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 216 144 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 111,899 64,259 55,424 -514,091 -518,500
I. Vốn chủ sở hữu 111,899 64,259 55,424 -514,091 -518,500
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 161,606 161,606 161,606 161,606 161,606
2. Thặng dư vốn cổ phần 88,512 88,512 88,512 88,512 88,512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1,976 -1,976 -1,976 -1,976 -1,976
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5,488 5,488 5,488 5,488 5,488
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5,545 5,545 5,545 5,545 5,545
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -147,276 -194,916 -203,751 -773,266 -777,675
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,994 -146,699 -190,837 -771,407 -773,266
- LNST chưa phân phối kỳ này -144,283 -48,217 -12,914 -1,859 -4,409
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 967,783 915,532 908,571 296,294 288,635