Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 131.383 138.990 140.632 136.868 127.623
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 282 205 790 351 245
1. Tiền 282 205 790 351 245
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51.963 51.493 52.752 52.875 54.516
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 62.599 62.129 63.388 62.188 63.180
2. Trả trước cho người bán 158 158 158 158 158
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.114 4.114 4.114 5.437 6.087
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14.908 -14.908 -14.908 -14.908 -14.908
IV. Tổng hàng tồn kho 70.253 78.579 78.579 75.172 65.686
1. Hàng tồn kho 70.253 78.579 78.579 75.172 65.686
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 8.885 8.713 8.511 8.470 7.175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 8.782 8.610 8.408 8.367 7.072
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 103 103 103 103 103
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 163.524 152.656 151.767 151.767 147.923
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 148.090 137.192 136.303 136.303 132.459
1. Tài sản cố định hữu hình 137.461 136.042 135.153 135.153 131.309
- Nguyên giá 266.930 266.930 266.930 266.930 266.930
- Giá trị hao mòn lũy kế -129.469 -130.887 -131.776 -131.776 -135.620
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.629 1.150 1.150 1.150 1.150
- Nguyên giá 11.793 2.307 2.307 2.307 2.307
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.164 -1.157 -1.157 -1.157 -1.157
III. Bất động sản đầu tư 15.434 15.434 15.434 15.434 15.434
- Nguyên giá 15.434 15.434 15.434 15.434 15.434
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 30 30 30 30
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 30 30 30 30
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 294.907 291.647 292.399 288.635 275.546
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 809.448 808.053 808.234 807.135 798.748
I. Nợ ngắn hạn 765.742 765.254 766.103 765.582 757.743
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 491.399 490.926 491.396 491.379 491.158
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 155.037 154.941 154.959 154.044 156.830
4. Người mua trả tiền trước 11.809 11.647 12.108 12.615 4.147
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12.901 13.204 13.105 13.069 11.131
6. Phải trả người lao động 0 0 0 0 0
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 93.306 93.306 93.306 93.306 93.306
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.296 1.236 1.236 1.176 1.176
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi -6 -6 -6 -6 -6
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 43.705 42.799 42.131 41.553 41.005
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 549 549 549 549 549
5. Phải trả dài hạn khác 3.500 3.500 3.500 3.500 3.500
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 39.656 38.750 38.082 37.504 36.956
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -514.540 -516.406 -515.835 -518.500 -523.202
I. Vốn chủ sở hữu -514.540 -516.406 -515.835 -518.500 -523.202
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 161.606 161.606 161.606 161.606 161.606
2. Thặng dư vốn cổ phần 88.512 88.512 88.512 88.512 88.512
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -1.976 -1.976 -1.976 -1.976 -1.976
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 5.488 5.488 5.488 5.488 5.488
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 5.545 5.545 5.545 5.545 5.545
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -773.715 -775.581 -775.010 -777.675 -782.377
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -773.266 -771.819 -773.264 -773.266 -777.675
- LNST chưa phân phối kỳ này -449 -3.762 -1.745 -4.409 -4.702
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 294.907 291.647 292.399 288.635 275.546