DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -0,68 | 0,27 | 0,15 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -1,30 | 0,47 | 0,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,36 | 0,31 | 0,42 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,45 | 1,82 | 1,82 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 41,92 | 42,54 | 57,68 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -2,39 | 1,47 | 35,59 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,14 | 12,62 | 9,03 |
Tỷ lệ EBIT | % | -1,13 | 1,11 | 0,88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 138,15 | 53,60 | 28,02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,06 | 80,00 | 79,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 27,93 | 28,54 | 22,40 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 115,93 | 155,40 | 112,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 12,68 | 40,21 | 23,33 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 209,61 | 242,29 | 183,77 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 60,32 | 52,37 | 54,07 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,68 | 1,86 | 1,87 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,39 | 0,80 | 0,82 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,17 | 0,16 | 0,16 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,45 | 0,82 | 0,82 |