DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,19 | 1,01 | 6,92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28,73 | 34,00 | 158,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,03 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,04 | 1,05 | 1,14 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 35,66 | 25,73 | 37,04 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -9,63 | -27,86 | 43,98 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 21,86 | 30,96 | 23,73 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,28 | 81,01 | 95,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 78,32 | 109,38 | 73,77 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,20 | 2,43 | 1,65 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 1,16 | 9,74 | 7,73 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.423,22 | 2.027,74 | 1.560,87 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 529,86 | 541,62 | 522,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 21,08 | 18,99 | 5,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 21,04 | 18,88 | 5,65 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,38 | 0,37 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,04 | 0,05 | 0,14 |