DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,79 | 1,44 | 1,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 102,79 | 31,06 | 28,73 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,13 | 1,05 | 1,04 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 47,11 | 39,47 | 35,66 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 114,59 | -16,22 | -9,63 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 19,26 | 20,45 | 21,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 95,30 | 85,23 | 84,28 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 48,55 | 63,28 | 78,32 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 1,49 | 1,55 | 1,20 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 3,75 | 2,36 | 1,16 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.172,36 | 1.284,26 | 1.423,22 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 505,21 | 518,72 | 529,86 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,05 | 15,13 | 21,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 6,01 | 15,04 | 21,04 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,38 | 0,38 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,13 | 0,05 | 0,04 |