DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -5,01 | 0,08 | 0,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -11,16 | 0,13 | 1,58 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,30 | 0,39 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,50 | 1,57 | 1,57 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 184,00 | 250,86 | 214,55 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -17,54 | 36,34 | -14,48 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 1,19 | 1,26 | 2,31 |
Tỷ lệ EBIT | % | |||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | |||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 95,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 277,34 | 216,10 | 249,75 |
Thời gian tồn kho | Ngày | |||
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | |||
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 300,24 | 230,96 | 260,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 399,21 | 399,36 | 377,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,94 | 2,70 | 2,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,75 | 2,55 | 2,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,02 | 0,02 | 0,05 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,50 | 0,57 | 0,57 |