DUPONT
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,03 | 3,49 | 4,13 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 12,20 | 23,06 | 20,02 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,13 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,22 | 1,19 | 1,28 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 117,82 | 74,38 | 96,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 32,03 | -36,87 | 30,22 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 26,68 | 38,96 | 35,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 15,27 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,92 | 80,82 | 79,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 81,12 | 114,80 | 86,09 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 129,83 | 297,68 | 214,69 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 41,90 | 65,70 | 50,04 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 326,20 | 534,36 | 427,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q4 2024 | Q1 2025 | Q2 2025 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 330,16 | 354,90 | 336,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,63 | 5,40 | 3,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,38 | 3,85 | 2,76 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,25 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,22 | 0,19 | 0,28 |