DUPONT
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 4,13 | 3,20 | 3,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 21,11 | 16,49 | 12,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,16 | 0,16 | 0,20 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,23 | 1,19 | 1,22 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 87,18 | 89,24 | 117,82 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 30,96 | 2,36 | 32,03 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 38,76 | 31,69 | 26,68 |
Tỷ lệ EBIT | % | 26,44 | 15,27 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,82 | 79,95 | 79,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 103,18 | 96,92 | 81,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 214,50 | 203,20 | 129,83 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 75,70 | 37,47 | 41,90 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 409,66 | 408,41 | 326,20 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q2 2024 | Q3 2024 | Q4 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 301,13 | 322,08 | 330,16 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,34 | 5,17 | 4,63 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,11 | 3,59 | 3,38 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,28 | 0,27 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,23 | 0,19 | 0,22 |