Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 304.464 310.747 347.426 371.960 421.183
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11.408 30.403 81.342 53.079 40.127
1. Tiền 11.408 15.403 20.842 18.079 35.127
2. Các khoản tương đương tiền 0 15.000 60.500 35.000 5.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 10.500 80.000 162.500
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 10.500 80.000 162.500
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 150.417 105.843 129.152 152.879 104.747
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 85.351 84.874 111.243 136.366 83.763
2. Trả trước cho người bán 5.494 10.277 5.808 3.510 6.687
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 50.000 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 13.623 14.888 16.001 17.285 18.825
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4.051 -4.196 -3.901 -4.283 -4.528
IV. Tổng hàng tồn kho 141.910 172.480 123.835 83.624 110.975
1. Hàng tồn kho 141.910 172.480 123.835 83.624 110.975
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 730 2.021 2.596 2.377 2.835
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 583 1.565 2.079 1.846 2.257
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 13
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 147 456 517 531 565
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 181.550 176.008 180.996 156.895 155.785
I. Các khoản phải thu dài hạn 82 154 185 145 240
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 82 154 185 145 240
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 157.216 134.752 131.254 125.329 114.800
1. Tài sản cố định hữu hình 150.959 125.444 119.786 114.407 105.789
- Nguyên giá 280.551 288.332 319.607 337.124 358.494
- Giá trị hao mòn lũy kế -129.592 -162.888 -199.821 -222.717 -252.705
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.256 9.308 11.468 10.922 9.011
- Nguyên giá 14.400 18.065 21.478 22.734 22.752
- Giá trị hao mòn lũy kế -8.143 -8.758 -10.010 -11.812 -13.741
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12.853 29.748 39.148 21.137 32.491
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12.853 29.748 39.148 21.137 32.491
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 11.400 11.355 10.409 10.283 8.255
1. Chi phí trả trước dài hạn 11.400 10.945 10.409 10.283 8.255
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 410 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 486.014 486.756 528.421 528.854 576.968
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 165.287 176.071 87.905 85.002 102.313
I. Nợ ngắn hạn 146.824 159.498 72.957 74.322 90.594
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 49.744 67.625 3.000 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 37.759 38.354 17.231 16.702 35.813
4. Người mua trả tiền trước 16.088 7.559 4.828 3.394 1.355
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.544 3.369 6.605 10.369 6.460
6. Phải trả người lao động 5.147 7.136 8.601 8.884 10.181
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 7.673 11.977 6.558 8.678 9.270
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 11.383 9.397 11.386 9.847 12.008
11. Phải trả ngắn hạn khác 7.382 11.099 10.696 11.989 11.611
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.836 1.499 2.244 2.189 1.299
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1.269 1.483 1.807 2.268 2.596
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 18.463 16.573 14.948 10.681 11.720
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 4.386 5.378 6.141 6.656 8.106
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 12.676 9.676 6.676 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 1.101 2.376 2.190
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 645 237 391 446 292
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 756 1.282 639 1.202 1.132
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 320.727 310.685 440.517 443.852 474.655
I. Vốn chủ sở hữu 320.727 310.685 440.517 443.852 474.655
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 244.850 244.850 367.275 367.275 367.275
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 -383 -383 -383
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 23.815 38.260 39.545 42.900 46.213
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 439 439 439 439 439
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 51.623 27.135 33.640 33.620 61.110
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3.470 1.449 86 491 35
- LNST chưa phân phối kỳ này 48.153 25.686 33.554 33.129 61.075
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 486.014 486.756 528.421 528.854 576.968