DUPONT
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -206.80 | 44.41 | 68.53 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.15 | 0.14 | 0.16 |
Đòn bẩy tài chính | Times |
Management Effectiveness
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -166.38 | 78.71 | 71.90 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -10.40 | -0.94 | |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 29.78 | 5.09 | 1.12 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0.69 | 0.79 | 1.32 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0.18 | ||
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0.92 | 0.21 | 0.02 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -23.08 | ||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -91,094.34 | -96,069.38 | -78,293.47 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % |
Financial Strength
Unit | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Times | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Times |