DUPONT
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 18.74 | 28.37 | 18.63 | 13.92 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1.94 | 2.78 | 2.06 | 1.45 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 2.26 | 2.50 | 3.01 | 2.63 |
Đòn bẩy tài chính | ~回 | 4.28 | 4.07 | 3.00 | 3.65 |
管理有効性
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 10億 | 5,341.79 | 6,769.18 | 6,396.76 | 6,497.78 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 18.79 | 26.72 | -5.50 | 1.58 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 8.51 | 7.48 | 7.07 | 5.96 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3.97 | 4.38 | 3.60 | 2.52 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 61.17 | 79.66 | 72.94 | 73.16 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79.67 | 79.85 | 78.43 | 78.83 |
Hiệu quả hoạt động
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | 日付 | 23.32 | 66.87 | 49.60 | 65.45 |
Thời gian tồn kho | 日付 | 29.38 | 20.45 | 13.91 | 11.68 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | 日付 | 40.82 | 36.76 | 19.67 | 30.03 |
Vòng quay vốn lưu động | 日付 | 52.48 | 86.96 | 65.92 | 78.78 |
金融銀行ニュース
単位 | 2021 | 2022 | 2023 | 2024 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | 10億 | -305.03 | 231.40 | 239.56 | 174.73 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | ~回 | 0.72 | 1.17 | 1.26 | 1.14 |
Khả năng thanh toán nhanh | ~回 | 0.33 | 0.91 | 1.00 | 0.98 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | ~回 | 0.67 | 0.40 | 0.46 | 0.43 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | ~回 | 3.28 | 3.07 | 2.00 | 2.65 |